Paris Saint Germain (PSG): tin tức, thông tin website facebook
CLB Paris Saint Germain (PSG): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paris Saint Germain (PSG) |
Tên khác | PSG |
Biệt danh | PSG |
Năm/Ngày thành lập | 1970 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 24, rue du CommandantGuilbaud,75016, Paris |
Sân vận động | Parc des Princes |
Sức chứa sân vận động | 48,712 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Luis Enrique Martinez Garcia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.psg.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paris Saint Germain (PSG) mới nhất
-
01/12 03:00PSGNantes1 - 1Vòng 13
-
23/11 03:00PSGToulouse1 - 0Vòng 12
-
10/11 03:00AngersPSG0 - 4Vòng 11
-
02/11 23:00PSGLens 11 - 0Vòng 10
-
28/10 02:451 MarseillePSG0 - 3Vòng 9
-
20/10 02:00PSGStrasbourg1 - 0Vòng 8
-
07/10 01:45NicePSG1 - 0Vòng 7
-
27/11 03:00Bayern MunichPSG 11 - 0A
-
07/11 03:00PSGAtletico Madrid1 - 1A
-
23/10 02:00PSGPSV Eindhoven0 - 1A
Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) sắp tới
-
25/07 00:00PSGOrleans US 45? - ?
-
07/12 03:00AJ AuxerrePSG? - ?Vòng 14
-
16/12 02:45PSGLyon? - ?Vòng 15
-
05/01 23:00MonacoPSG? - ?Vòng 16
-
12/01 23:00PSGSaint Etienne? - ?Vòng 17
-
19/01 23:00LensPSG? - ?Vòng 18
-
26/01 23:00PSGReims? - ?Vòng 19
-
11/12 03:00Red Bull SalzburgPSG? - ?A
-
23/01 03:00PSGManchester City? - ?A
-
30/01 03:00VfB StuttgartPSG? - ?A
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 13 | 10 | 3 | 0 | 37 | 11 | 26 | 33 | T T T T T H |
2 | Marseille | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T B T B T T |
3 | Monaco | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | H B B T T B |
4 | Lille | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | H T H H T H |
5 | Lyon | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 22 | T H H T H T |
6 | Nice | 13 | 5 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 20 | H T T H T B |
7 | Lens | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T B B T B T |
8 | AJ Auxerre | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 21 | 0 | 19 | T H T T T B |
9 | Reims | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | B B B T H B |
10 | Toulouse | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | H T T T B T |
11 | Stade Brestois | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 23 | -4 | 16 | H T B B B T |
12 | Rennes | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B B T |
13 | Strasbourg | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B B B B |
14 | Angers | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | H T T B B T |
15 | Saint Etienne | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 30 | -19 | 13 | B B T B T B |
16 | Le Havre | 13 | 4 | 0 | 9 | 10 | 24 | -14 | 12 | B B T B T B |
17 | Nantes | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | H B B B B H |
18 | Montpellier | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 34 | -21 | 8 | B B B T B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation