Red Star FC 93: tin tức, thông tin website facebook
CLB Red Star FC 93: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Red Star FC 93 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1897 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 92, rue Docteur Bauer 93400 SAINT-OUEN |
Sân vận động | Stade Pierre Brisson |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.redstarfc93.fr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Red Star FC 93 mới nhất
-
28/09 19:00Red Star FC 93Paris FC1 - 2Vòng 7
-
25/09 01:30ClermontRed Star FC 931 - 0Vòng 6
-
21/09 01:00Red Star FC 93Stade Lavallois MFC0 - 2Vòng 5
-
14/09 01:00LorientRed Star FC 93 11 - 0Vòng 4
-
31/08 01:00GuingampRed Star FC 932 - 2Vòng 3
-
27/08 01:45Red Star FC 93Ajaccio1 - 0Vòng 2
-
17/08 01:00AmiensRed Star FC 931 - 0Vòng 1
-
09/08 22:59Le HavreRed Star FC 931 - 0
-
03/08 22:00AJ AuxerreRed Star FC 930 - 0
-
02/08 17:00Red Star FC 93FC Rouen1 - 1
Lịch thi đấu Red Star FC 93 sắp tới
-
05/10 01:00FC AnnecyRed Star FC 93? - ?Vòng 8
-
20/10 00:00Red Star FC 93Caen? - ?Vòng 9
-
27/10 00:00USL DunkerqueRed Star FC 93? - ?Vòng 10
-
30/10 01:00Red Star FC 93Metz? - ?Vòng 11
-
03/11 01:00MartiguesRed Star FC 93? - ?Vòng 12
-
10/11 01:00Red Star FC 93Troyes? - ?Vòng 13
-
24/11 01:00Pau FCRed Star FC 93? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00Red Star FC 93Bastia? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00Red Star FC 93Grenoble? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Rodez AveyronRed Star FC 93? - ?Vòng 17
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boulogne | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 14 | T H T T T H |
2 | Nancy | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | T H T T B H |
3 | Valenciennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 | T T T H H H |
4 | Concarneau | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 12 | B H T T H H |
5 | Orleans US 45 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T T B T H H |
6 | Dijon | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | B B H T T T |
7 | Sochaux | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T H |
8 | Le Mans | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T H B B T |
9 | Aubagne | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H T B B |
10 | Nimes | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H B T H |
11 | Bourg Peronnas | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 | T H B H T B |
12 | FC Rouen | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | B B H H T H |
13 | Versailles 78 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | H H H B B H |
14 | Paris 13 Atletico | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H H B B T |
15 | Chateauroux | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B T B T B |
16 | Villefranche | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 | H H B B H H |
17 | Quevilly | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation