Romorantin: tin tức, thông tin website facebook
CLB Romorantin: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Romorantin |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930-5-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 15, avenue de Paris 41200 Romorantin-Lanthenay |
Sân vận động | Jules-Ladoumègue |
Sức chứa sân vận động | 5,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.soromorantin.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Romorantin mới nhất
-
01/03 01:00FC Ouest TourangeauRomorantin0 - 0
-
23/02 00:00RomorantinChatellerault0 - 2
-
09/02 00:00RomorantinVineuil SF1 - 0
-
10/11 01:00AS MontlouisRomorantin1 - 1
-
19/10 23:00RomorantinChartres FC1 - 0
-
21/09 23:00RomorantinAvoine1 - 1
-
16/11 23:00AgdeRomorantin1 - 0
-
Pen [9-8]
-
17/08 22:59Angers IIRomorantin0 - 0
-
10/08 22:59Saumur OLRomorantin0 - 0
-
06/08 22:59RomorantinParis 13 Atletico0 - 0
Lịch thi đấu Romorantin sắp tới
-
21/02 00:00CHAMALIERESRomorantin? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00RomorantinAngouleme? - ?Vòng 23
-
24/07 22:59RomorantinStade Lavallois MFC? - ?
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 23 | 14 | 7 | 2 | 34 | 13 | 21 | 49 | T B H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 23 | 13 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 43 | T H B B B T |
3 | Thionville FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | T T T T T H |
4 | Biesheim | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 37 | T B H B T H |
5 | Chambly FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H T T T B |
6 | Balagne | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 33 | 0 | 32 | B H B H B H |
7 | Beauvais | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H B B T H H |
8 | Creteil | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B B T H H B |
9 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B T T B T |
10 | Epinal | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 31 | 0 | 29 | T B H H T B |
11 | AS Furiani Agliani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | B B T B H H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 28 | B T T T B B |
13 | Chantilly | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 33 | -9 | 27 | B H T H T B |
14 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 3 | 13 | 20 | 34 | -14 | 24 | T B B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | -30 | 15 | B T H B B B |
16 | Aubervilliers | 23 | 1 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 13 | T H B H B H |