Sochaux: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sochaux: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sochaux |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | FC Sochaux-Montbeliard, Bungalow Stade Bonal, 25200 Montbeliard |
Sân vận động | Auguste Bonal Stade |
Sức chứa sân vận động | 20,005 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Oswald Tanchot |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcsochaux.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sochaux mới nhất
-
18/05 22:59SochauxVersailles 781 - 0Vòng 34
-
11/05 02:00NimesSochaux2 - 0Vòng 33
-
04/05 00:30SochauxDijon0 - 0Vòng 32
-
27/04 00:30Marignane GignacSochaux0 - 2Vòng 31
-
23/04 02:001 SochauxChamois Niortais2 - 0Vòng 30
-
13/04 00:30Cholet SoSochaux1 - 0Vòng 29
-
09/04 02:00SochauxNancy2 - 0Vòng 28
-
31/03 01:30VillefrancheSochaux1 - 1Vòng 27
-
27/03 01:00GOAL FCSochaux2 - 0Vòng 20
-
23/03 01:30SochauxChateauroux0 - 1Vòng 26
Lịch thi đấu Sochaux sắp tới
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 65 | T B B B B T |
2 | Martigues | 34 | 17 | 8 | 9 | 44 | 29 | 15 | 59 | B H T T B T |
3 | Chamois Niortais | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 58 | T B B B T T |
4 | Dijon | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T T H T T |
5 | Le Mans | 34 | 14 | 10 | 10 | 49 | 44 | 5 | 52 | T H T H B T |
6 | Nancy | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 46 | 5 | 50 | T T B T B B |
7 | FC Rouen | 34 | 15 | 9 | 10 | 41 | 37 | 4 | 49 | H B T T B B |
8 | Sochaux | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 44 | 7 | 48 | B T T H B H |
9 | Versailles 78 | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 33 | 8 | 47 | T T H T B H |
10 | Orleans US 45 | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 44 | B B H H T H |
11 | Nimes | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 43 | -7 | 44 | B T T T T B |
12 | Chateauroux | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 42 | B B B T T B |
13 | Villefranche | 34 | 10 | 11 | 13 | 36 | 43 | -7 | 41 | H H B B T T |
14 | GOAL FC | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 47 | -4 | 38 | B T B B T H |
15 | Avranches | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 59 | -22 | 38 | B T T B T B |
16 | Marignane Gignac | 34 | 9 | 10 | 15 | 37 | 50 | -13 | 37 | B B B B T B |
17 | Epinal | 34 | 9 | 6 | 19 | 39 | 51 | -12 | 33 | T B T H B B |
18 | Cholet So | 34 | 9 | 5 | 20 | 34 | 55 | -21 | 32 | T H B H B T |
Upgrade Team
Relegation