USL Dunkerque: tin tức, thông tin website facebook
CLB USL Dunkerque: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | USL Dunkerque |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mathieu Chabert |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả USL Dunkerque mới nhất
-
28/09 01:001 MartiguesUSL Dunkerque1 - 0Vòng 7
-
25/09 01:30USL DunkerqueBastia0 - 1Vòng 6
-
21/09 01:00USL DunkerquePau FC2 - 1Vòng 5
-
14/09 01:00ClermontUSL Dunkerque0 - 0Vòng 4
-
31/08 01:00USL DunkerqueRodez Aveyron1 - 0Vòng 3
-
24/08 01:00Paris FCUSL Dunkerque0 - 1Vòng 2
-
17/08 01:00USL DunkerqueFC Annecy0 - 0Vòng 1
-
10/08 20:00USL DunkerqueZulte-Waregem1 - 0
-
02/08 21:00USL DunkerqueAmiens2 - 1
-
27/07 22:00NantesUSL Dunkerque1 - 0
Lịch thi đấu USL Dunkerque sắp tới
-
05/10 01:00USL DunkerqueTroyes? - ?Vòng 8
-
20/10 00:00Stade Lavallois MFCUSL Dunkerque? - ?Vòng 9
-
27/10 00:00USL DunkerqueRed Star FC 93? - ?Vòng 10
-
30/10 01:00LorientUSL Dunkerque? - ?Vòng 11
-
03/11 01:00USL DunkerqueAmiens? - ?Vòng 12
-
10/11 01:00GrenobleUSL Dunkerque? - ?Vòng 13
-
24/11 01:00USL DunkerqueAjaccio? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00MetzUSL Dunkerque? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00USL DunkerqueCaen? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00GuingampUSL Dunkerque? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grenoble | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | B H T T B T |
2 | Lorient | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T H B T |
3 | USL Dunkerque | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T T T T H |
4 | Metz | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 12 | H T H T H T |
5 | FC Annecy | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T H T H |
6 | Paris FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T B B T |
7 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
8 | Amiens | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T B T B T |
9 | Stade Lavallois MFC | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 11 | B H H T T T |
10 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
11 | Guingamp | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T B T H B |
12 | Ajaccio | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B T B |
13 | Caen | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T T B B H |
15 | Clermont | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B B H B |
16 | Martigues | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 4 | T B B B B H |
17 | Rodez Aveyron | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B B T B B |
18 | Troyes | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation