Vannes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vannes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vannes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1892 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Vannes Olympique Club, 46 rue du Commerce, FR-56000 VANNES, France |
Sân vận động | Stade de la Rabine |
Sức chứa sân vận động | 7,496 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vocfoot.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vannes mới nhất
-
16/11 23:00VannesLe Mans0 - 1
-
17/03 00:00VannesPontivy2 - 1
-
18/02 00:001 PlabennecVannes2 - 1
-
21/01 00:003 LannionVannes0 - 1
-
06/08 16:00ConcarneauVannes5 - 0
-
03/06 22:59VannesCaen II3 - 0Vòng 30
-
27/05 22:59Guingamp BVannes0 - 0Vòng 29
-
13/05 23:30VannesSaint Malo0 - 1Vòng 28
-
06/05 22:59FC RouenVannes1 - 1Vòng 27
-
29/04 23:30VannesPoissy As1 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Vannes sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 6 | 14 | 25 | T H T T T H |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 | T T H H B H |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | Epinal | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T H H T H |
6 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
7 | Feignies | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 15 | H T T H T B |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Thionville FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T H B T B T |
10 | Chantilly | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H B H B H |
11 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H H B T T H |
14 | AS Villers Houlgate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 22 | -13 | 7 | B H B H B H |
15 | ES Wasquehal | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 20 | -15 | 7 | B B B B B T |
16 | Aubervilliers | 11 | 0 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 4 | H B B B H B |