Al Rayyan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Rayyan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Rayyan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1967 |
Bóng đá quốc gia nào? | Qatar |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Qatar |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ahmed bin Ali Stadium |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nicolas Andres Cordova |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rayyanclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Rayyan mới nhất
-
15/05 00:00Qatar SCAl Rayyan2 - 1
-
90phút [3-3], 120phút [4-4]Pen [5-4]
-
10/05 00:00Al RayyanAl Khor SC2 - 0
-
04/05 22:59Al-WakraAl Rayyan0 - 0
-
02/05 00:00Al RayyanAl-Garrafa0 - 0
-
28/04 22:30Al RayyanAl-Sadd1 - 0Vòng 22
-
24/04 22:30Al RayyanAl-Ahli Doha1 - 1Vòng 21
-
18/04 00:30Qatar SCAl Rayyan0 - 2Vòng 13
-
08/04 01:30Al RayyanMuaidar SC1 - 0Vòng 20
-
01/04 01:30Al RayyanAl Duhail0 - 0Vòng 19
-
18/03 01:30Al-GarrafaAl Rayyan1 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Al Rayyan sắp tới
-
26/11 23:45Al RayyanAl-Ahli Doha? - ?Vòng 7
-
22/10 22:59Al RayyanAl-Sadd? - ?
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 22 | 15 | 4 | 3 | 65 | 21 | 44 | 49 | T T B T T B |
2 | Al Rayyan | 22 | 15 | 2 | 5 | 50 | 26 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | Al-Garrafa | 22 | 13 | 5 | 4 | 53 | 36 | 17 | 44 | T T H B T B |
4 | Al-Wakra | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 30 | 10 | 38 | T T B H B B |
5 | Al-Arabi SC | 22 | 7 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 29 | H B T B B T |
6 | Al Duhail | 22 | 8 | 4 | 10 | 42 | 45 | -3 | 28 | T B T T B B |
7 | Umm Salal | 22 | 7 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 28 | B B H T T H |
8 | Qatar SC | 22 | 7 | 4 | 11 | 39 | 47 | -8 | 25 | T B T B T T |
9 | Al Shamal | 22 | 6 | 7 | 9 | 28 | 37 | -9 | 25 | B T B H B T |
10 | Al-Ahli Doha | 22 | 7 | 2 | 13 | 37 | 58 | -21 | 23 | H B B B B T |
11 | Al Markhiya | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | -30 | 18 | B B T T T H |
12 | Muaidar SC | 22 | 3 | 5 | 14 | 34 | 57 | -23 | 14 | B T B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation