EB Streymur: tin tức, thông tin website facebook
CLB EB Streymur: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | EB Streymur |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1993 |
Bóng đá quốc gia nào? | Quần đảo Faroe |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng đảo Faroe |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postrúm 18470 Eiei, Eysturoy |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sigfridur Clementsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.eb-streymur.fo/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả EB Streymur mới nhất
-
26/10 20:00EB StreymurHB Torshavn1 - 3Vòng 27
-
21/10 00:00Toftir B68EB Streymur1 - 2Vòng 26
-
05/10 23:00EB StreymurB36 Torshavn1 - 0Vòng 25
-
28/09 23:001 EB StreymurNSI Runavik0 - 1Vòng 24
-
21/09 23:00Vikingur GotuEB Streymur1 - 0Vòng 22
-
15/09 21:001 EB StreymurIF Fuglafjordur 11 - 0Vòng 23
-
31/08 23:00EB Streymur07 Vestur Sorvagur3 - 0Vòng 21
-
25/08 21:001 KI KlaksvikEB Streymur1 - 0Vòng 20
-
18/08 21:00EB StreymurSkala Itrottarfelag1 - 0Vòng 19
-
10/08 22:59EB StreymurHB Torshavn0 - 3Vòng 18
Lịch thi đấu EB Streymur sắp tới
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 27 | 24 | 1 | 2 | 79 | 14 | 65 | 73 | T B T T H T |
2 | KI Klaksvik | 27 | 22 | 1 | 4 | 58 | 24 | 34 | 67 | T T T T H T |
3 | HB Torshavn | 27 | 19 | 2 | 6 | 55 | 23 | 32 | 59 | B T H T H T |
4 | NSI Runavik | 27 | 13 | 3 | 11 | 54 | 43 | 11 | 42 | H T B B H B |
5 | B36 Torshavn | 27 | 11 | 8 | 8 | 56 | 42 | 14 | 41 | H T H B H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 9 | 3 | 15 | 34 | 60 | -26 | 30 | B B B B T B |
7 | EB Streymur | 27 | 9 | 1 | 17 | 35 | 49 | -14 | 28 | T B T T T B |
8 | Toftir B68 | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T H B T |
9 | Skala Itrottarfelag | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 57 | -30 | 20 | T B B H H B |
10 | IF Fuglafjordur | 27 | 1 | 4 | 22 | 24 | 85 | -61 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation