HB Torshavn: tin tức, thông tin website facebook
CLB HB Torshavn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HB Torshavn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904-10-17 |
Bóng đá quốc gia nào? | Quần đảo Faroe |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng đảo Faroe |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postrum 1333 110 Torshavn |
Sân vận động | Gundadalur |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dalibor Savic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hb.fo |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HB Torshavn mới nhất
-
28/09 23:00B36 TorshavnHB Torshavn2 - 1Vòng 24
-
22/09 23:00HB TorshavnSkala Itrottarfelag1 - 0Vòng 22
-
15/09 21:00KI KlaksvikHB Torshavn1 - 0Vòng 23
-
31/08 23:00IF FuglafjordurHB Torshavn 10 - 0Vòng 21
-
28/08 00:30NSI RunavikHB Torshavn1 - 1Vòng 20
-
18/08 22:59HB TorshavnToftir B681 - 0Vòng 19
-
10/08 22:59EB StreymurHB Torshavn0 - 3Vòng 18
-
06/08 00:30HB TorshavnSkala Itrottarfelag1 - 0Vòng 17
-
23/08 23:301 Vikingur GotuHB Torshavn 21 - 2
-
02/08 02:00HB TorshavnHajduk Split0 - 0
Lịch thi đấu HB Torshavn sắp tới
-
05/10 22:00HB Torshavn07 Vestur Sorvagur? - ?Vòng 25
-
20/10 21:00HB TorshavnVikingur Gotu? - ?Vòng 26
-
26/10 21:00EB StreymurHB Torshavn? - ?Vòng 27
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 23 | 21 | 0 | 2 | 66 | 12 | 54 | 63 | T T T T T B |
2 | KI Klaksvik | 24 | 20 | 0 | 4 | 49 | 20 | 29 | 60 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 24 | 17 | 1 | 6 | 49 | 21 | 28 | 52 | T B B B T H |
4 | NSI Runavik | 24 | 13 | 2 | 9 | 52 | 36 | 16 | 41 | B T B H T B |
5 | B36 Torshavn | 24 | 10 | 7 | 7 | 51 | 39 | 12 | 37 | T B T H T H |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 54 | -26 | 27 | T T B B B B |
7 | EB Streymur | 24 | 7 | 1 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | T B T T B T |
8 | Skala Itrottarfelag | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 50 | -24 | 18 | B B H B T B |
9 | Toftir B68 | 24 | 4 | 5 | 15 | 17 | 42 | -25 | 17 | B B B B B T |
10 | IF Fuglafjordur | 24 | 1 | 4 | 19 | 22 | 71 | -49 | 7 | B H T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation