Corvinul Hunedoara: tin tức, thông tin website facebook
CLB Corvinul Hunedoara: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Corvinul Hunedoara |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | str.Mihai Viteazu 10, Hunedoara |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://corvinulhunedoara.uv.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Corvinul Hunedoara mới nhất
-
05/07 00:00FC Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara1 - 0
-
27/06 22:00Borac Banja LukaCorvinul Hunedoara1 - 0
-
25/06 22:30NK Publikum CeljeCorvinul Hunedoara1 - 0
-
16/05 00:30Corvinul HunedoaraFC Otelul Galati1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-2]
-
11/05 16:00CS MioveniCorvinul Hunedoara1 - 0Vòng 10
-
08/05 21:30Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0Vòng 9
-
04/05 16:00FC Unirea 2004 SloboziaCorvinul Hunedoara1 - 0Vòng 8
-
29/04 19:00Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar1 - 1Vòng 7
-
25/04 22:59Gloria BuzauCorvinul Hunedoara0 - 2Vòng 6
-
20/04 16:30Corvinul HunedoaraCS Mioveni2 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Corvinul Hunedoara sắp tới
-
30/08 21:30Muresul DevaCorvinul Hunedoara? - ?
-
12/07 00:00Paksi SE HonlapjaCorvinul Hunedoara? - ?
-
19/07 01:00Corvinul HunedoaraPaksi SE Honlapja? - ?
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 44 | T T H T T T |
2 | Chindia Targoviste | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 38 | T B B H T T |
3 | Concordia Chiajna | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 38 | T T T T H B |
4 | CSM Slatina | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 32 | H B T B T B |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 20 | B H B T B B |
7 | Progresul Spartac | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B B B B T |