Dinamo Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Bucuresti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Bucuresti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fotbal Club Dinamo Bucuresti Ionel CULINA Calea Floreasca 18-20 Sector 1 RO-71421 BUCURESTI Romania |
Sân vận động | Dinamo Stadion |
Sức chứa sân vận động | 15,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ionel Gane |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdinamo.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất
-
24/02 01:00FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti1 - 1Vòng 28
-
16/02 01:00Dinamo BucurestiFarul Constanta0 - 1Vòng 27
-
08/02 01:00FC BotosaniDinamo Bucuresti1 - 1Vòng 26
-
05/02 01:30Dinamo BucurestiFC Otelul Galati0 - 0Vòng 25
-
01/02 01:00FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti1 - 1Vòng 24
-
25/01 01:00Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj0 - 0Vòng 23
-
20/01 01:30CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti1 - 0Vòng 22
-
23/12 01:001 Dinamo BucurestiRapid Bucuresti 10 - 0Vòng 21
-
13/01 21:50Dinamo BucurestiNovi Pazar0 - 1
-
08/01 19:50Dinamo BucurestiFC Zurich1 - 1
Lịch thi đấu Dinamo Bucuresti sắp tới
-
04/03 01:00Dinamo BucurestiHermannstadt? - ?Vòng 29
-
08/03 23:00UTA AradDinamo Bucuresti? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T B H T T B |
3 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 35 | 25 | 10 | 45 | T B T H T T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 36 | -8 | 34 | B T B T T B |
11 | UTA Arad | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H T B T B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
15 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs