FC Voluntari: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Voluntari: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Voluntari |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bogdan Ioan Andone |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Voluntari mới nhất
-
31/01 20:30Ruch ChorzowFC Voluntari1 - 1
-
31/01 15:00FC VoluntariFK Liepaja0 - 1
-
28/01 20:00FC VoluntariFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0
-
20/01 20:00Mlada BoleslavFC Voluntari1 - 1
-
14/12 16:00FC VoluntariACS Dumbravita1 - 0Vòng 17
-
07/12 17:00Scolar ResitaFC Voluntari0 - 0Vòng 16
-
30/11 16:00FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 0Vòng 15
-
21/11 22:00ArgesFC Voluntari0 - 0Vòng 14
-
09/11 16:00FC VoluntariMuscel1 - 0Vòng 13
-
26/10 15:00FC VoluntariCeahlaul Piatra Neamt1 - 1Vòng 11
Lịch thi đấu FC Voluntari sắp tới
-
22/02 18:30CSA Steaua BucurestiFC Voluntari? - ?Vòng 18
-
01/03 16:00FC VoluntariCSM Focsani? - ?Vòng 19
-
08/03 16:00FC Bihor OradeaFC Voluntari? - ?Vòng 20
-
15/03 16:00FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
3 | Universitaea Cluj | 27 | 13 | 9 | 5 | 41 | 25 | 16 | 48 | T H T B H T |
4 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
9 | Hermannstadt | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 35 | H T H B H T |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B T B H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 25 | T B B B B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
15 | FC Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 24 | H B H T H B |
16 | Gloria Buzau | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 42 | -19 | 19 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs