Unirea Dej: tin tức, thông tin website facebook
CLB Unirea Dej: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Unirea Dej |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Unirea Dej mới nhất
-
06/02 21:00Kyzylzhar PetropavlovskUnirea Dej1 - 0
-
06/12 19:00Unirea DejACS Targu Mures 18981 - 0
-
11/10 19:00Unirea DejAvantul Reghin 10 - 1
-
13/09 21:00Unirea DejACSM Codlea1 - 0
-
06/09 21:00ACS Medias 2022Unirea Dej0 - 0
-
07/08 21:30FC Gloria BistritaUnirea Dej1 - 0
-
11/05 15:00Unirea DejAlexandria1 - 0Vòng 7
-
03/05 15:00Ceahlaul Piatra NeamtUnirea Dej1 - 1Vòng 6
-
27/04 15:00Unirea DejArges0 - 0Vòng 5
-
20/04 15:00MetaloglobusUnirea Dej0 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Unirea Dej sắp tới
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 13 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 41 | B H T T T B |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 10 | 8 | 0 | 23 | 8 | 15 | 38 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 17 | 8 | 6 | 3 | 17 | 9 | 8 | 30 | H T H T T H |
5 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 22 | 7 | 30 | T T B B T T |
6 | FC Voluntari | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B H T T B H |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | B T T B H B |
8 | Corvinul Hunedoara | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 26 | T T H B H H |
9 | Universitatea Craiova | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 17 | -1 | 24 | B T T T B H |
10 | CSM Slatina | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 17 | 7 | 23 | B B T T H B |
11 | AFC Metalul Buzau | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T H T B H |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H B B T H |
13 | Concordia Chiajna | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 22 | T T B H B H |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | B T B H T T |
15 | Chindia Targoviste | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H B B H H |
16 | FC Bihor Oradea | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 18 | B B T H B T |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B H B T |
18 | CSM Focsani | 18 | 3 | 5 | 10 | 10 | 21 | -11 | 14 | B H T H H H |
19 | ACS Dumbravita | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B B B B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 2 | 1 | 14 | 7 | 42 | -35 | 7 | B H B B T B |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs