Universitatea Craiova: tin tức, thông tin website facebook
CLB Universitatea Craiova: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Universitatea Craiova |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Strada Unirii nr.86 Craiova 200329 |
Sân vận động | Ion Oblemenco |
Sức chứa sân vận động | 30,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Adrian Mutu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcuniversitatea.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Universitatea Craiova mới nhất
-
15/02 17:30CSM SlatinaUniversitatea Craiova0 - 0
-
06/02 18:30Universitatea CraiovaCS Vulturii Farcasesti2 - 0
-
01/02 18:00Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 0
-
06/12 22:001 Universitatea CraiovaMuscel1 - 0Vòng 16
-
01/12 18:15Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 1Vòng 15
-
10/11 16:00CSM SlatinaUniversitatea Craiova 11 - 2Vòng 13
-
02/11 17:00Universitatea CraiovaCeahlaul Piatra Neamt2 - 2Vòng 12
-
27/10 16:00FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitatea Craiova1 - 0Vòng 11
-
21/10 20:301 Universitatea CraiovaFC Voluntari0 - 0Vòng 10
-
07/10 20:00FC Bihor OradeaUniversitatea Craiova1 - 1Vòng 9
Lịch thi đấu Universitatea Craiova sắp tới
-
10/02 18:30BotosaniUniversitatea Craiova? - ?
-
26/02 00:30Universitatea CraiovaArges? - ?Vòng 18
-
01/03 16:00Corvinul HunedoaraUniversitatea Craiova? - ?Vòng 19
-
08/03 16:00Universitatea CraiovaAFC Metalul Buzau? - ?Vòng 20
-
15/03 16:00MetaloglobusUniversitatea Craiova? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
3 | Universitaea Cluj | 27 | 13 | 9 | 5 | 41 | 25 | 16 | 48 | T H T B H T |
4 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
9 | Hermannstadt | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 35 | H T H B H T |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B T B H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 25 | T B B B B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
15 | FC Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 24 | H B H T H B |
16 | Gloria Buzau | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 42 | -19 | 19 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs