UTA Arad: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB UTA Arad: Thông tin mới nhất

Tên chính thức UTA Arad
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1945
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Romania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Calea Aurel Vlaicu nr. 36 RO - 2900 ARAD
Sân vận động Municipal UTA
Sức chứa sân vận động 7,300 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Laszlo Balint
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcuta.arad.ro/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả UTA Arad mới nhất

Lịch thi đấu UTA Arad sắp tới

BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 16 8 6 2 24 12 12 30 B H T T H B
2 CFR Cluj 16 7 6 3 27 19 8 27 T H H T H T
3 Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 5 26 T B H T H T
4 Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 7 25 H H B T T H
5 CS Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 10 25 T H H B H T
6 FC Steaua Bucuresti 15 6 6 3 20 17 3 24 T T T H H T
7 Rapid Bucuresti 16 5 8 3 20 15 5 23 H B T H T T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 16 6 4 6 22 20 2 22 B T T H H T
9 Farul Constanta 16 5 5 6 17 23 -6 20 B H B T H T
10 CSM Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 -6 20 T B T B T B
11 FC Otelul Galati 16 4 8 4 12 12 0 20 H B B B H B
12 UTA Arad 16 4 6 6 14 17 -3 18 T T B T B B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 16 5 3 8 14 20 -6 18 B H B T T B
14 Gloria Buzau 16 3 4 9 16 26 -10 13 T B T B B B
15 Hermannstadt 16 3 4 9 17 29 -12 13 B B B B B B
16 FC Botosani 15 3 4 8 13 22 -9 13 H T H B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs