Dundee U20: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Dundee U20: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Dundee U20
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Scotland
Giải bóng đá VĐQG U20 S.F.L
Mùa giải-mùa bóng 2018-2019
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Dundee U20 mới nhất

Lịch thi đấu Dundee U20 sắp tới

BXH U20 S.F.L mùa giải 2018-2019

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow Rangers Reserve 17 12 2 3 49 21 28 38 H T T T T T
2 Celtic U20 17 12 2 3 46 22 24 38 T H T B T T
3 Hibernian FC U20 17 11 2 4 50 23 27 35 T T T B T T
4 Motherwell FC U20 17 10 3 4 40 27 13 33 H T T T T B
5 Kilmarnock U20 17 9 3 5 36 24 12 30 B T B B T T
6 Falkirk U20 17 9 3 5 31 32 -1 30 T H T T T B
7 Hearts U20 17 9 2 6 43 22 21 29 B T T H T H
8 Ross County (R) 17 8 3 6 35 31 4 27 H B B B H T
9 Aberdeen U20 17 7 4 6 29 27 2 25 T H B T H H
10 Dundee United U20 17 6 5 6 45 33 12 23 H H H T B T
11 Hamilton FC U20 17 6 3 8 27 30 -3 21 H T T T B H
12 St. Mirren U20 17 6 3 8 29 34 -5 21 B H B T B H
13 Dunfermline Athletic U20 17 5 5 7 28 29 -1 20 H T H B T B
14 Dundee U20 17 5 2 10 25 49 -24 17 B B T B B B
15 Partick Thistle U20 17 4 3 10 17 53 -36 15 B T T H B B
16 Greenock Morton U20 17 3 5 9 17 35 -18 14 B B T H B H
17 St. Johnstone U20 17 3 4 10 21 33 -12 13 B B T B B B
18 Queen of South (R) 17 0 2 15 6 49 -43 2 B B B B B B