Edinburgh City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Edinburgh City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Edinburgh City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gary Naysmith |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.edinburghcityfc.com/ecfc/default1.html |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Edinburgh City mới nhất
-
16/11 22:00PeterheadEdinburgh City1 - 2Vòng 13
-
09/11 22:00Edinburgh CityClyde0 - 0Vòng 12
-
02/11 22:00Edinburgh CityForfar Athletic1 - 0Vòng 11
-
19/10 21:00Bonnyrigg RoseEdinburgh City0 - 0Vòng 10
-
12/10 19:00Edinburgh CitySpartans 10 - 0Vòng 7
-
05/10 21:00Edinburgh CityStranraer0 - 1Vòng 9
-
28/09 21:001 Elgin CityEdinburgh City0 - 1Vòng 8
-
14/09 21:00ClydeEdinburgh City0 - 0Vòng 6
-
26/10 21:00Jeanfield SwiftsEdinburgh City0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
08/09 21:00Queen's ParkEdinburgh City0 - 0
Lịch thi đấu Edinburgh City sắp tới
-
27/04 22:00StenhousemuirEdinburgh City? - ?Vòng 21
-
30/04 01:00Queen's ParkEdinburgh City? - ?Vòng 26
-
01/05 21:00Edinburgh CityElgin City? - ?Vòng 20
-
05/05 21:00Edinburgh CityStranraer? - ?Vòng 22
-
09/05 21:00Annan AthleticEdinburgh City? - ?Vòng 23
-
14/05 21:00Brechin CityEdinburgh City? - ?Vòng 24
-
27/05 21:00Edinburgh CityCowdenbeath? - ?Vòng 27
-
23/11 22:00Edinburgh CityEast Fife? - ?Vòng 14
-
07/12 22:00Stirling AlbionEdinburgh City? - ?Vòng 15
-
30/11 22:00Edinburgh CityDunfermline Athletic? - ?
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kelty Hearts | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 13 | 10 | 22 | T B B H T T |
2 | Arbroath | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B T T H T |
3 | Alloa Athletic | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 12 | 5 | 21 | B T B T H B |
4 | Stenhousemuir | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 21 | T B T B H T |
5 | Cove Rangers | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 20 | T T T T B B |
6 | Queen of South | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | B B B T H B |
7 | Montrose | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 11 | 1 | 17 | B T B B H B |
8 | Dumbarton | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 24 | -5 | 15 | B T T B B T |
9 | Annan Athletic | 14 | 4 | 2 | 8 | 9 | 24 | -15 | 14 | T B T B H B |
10 | Inverness | 14 | 4 | 7 | 3 | 12 | 12 | 0 | 4 | B T B H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation