Hamilton Academical: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hamilton Academical: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hamilton Academical |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1874 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | New Douglas Park, Cadzow Avenue Hamilton ML3 0FT |
Sân vận động | New Douglas Park |
Sức chứa sân vận động | 6,078 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV John Rankin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hamiltonacademical.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hamilton Academical mới nhất
-
29/01 02:45Hamilton AcademicalRaith Rovers0 - 3Vòng 15
-
25/01 22:00LivingstonHamilton Academical2 - 0Vòng 22
-
11/01 02:45Hamilton AcademicalPartick Thistle0 - 0Vòng 21
-
28/12 22:00Hamilton AcademicalAirdrie United2 - 2Vòng 19
-
21/12 22:00FalkirkHamilton Academical0 - 0Vòng 18
-
14/12 22:00Hamilton AcademicalQueen's Park2 - 1Vòng 17
-
07/12 22:00Dunfermline AthleticHamilton Academical0 - 0Vòng 16
-
16/11 22:00Partick ThistleHamilton Academical2 - 1Vòng 14
-
18/01 22:00Hamilton AcademicalMusselburgh Athletic1 - 0
-
30/11 22:00Banks o DeeHamilton Academical0 - 2
Lịch thi đấu Hamilton Academical sắp tới
-
15/12 22:00Hamilton AcademicalInverness? - ?
-
01/02 22:00Hamilton AcademicalAyr United? - ?Vòng 23
-
15/02 22:00Queen's ParkHamilton Academical? - ?Vòng 24
-
22/02 22:00Raith RoversHamilton Academical? - ?Vòng 25
-
26/02 02:45Hamilton AcademicalDunfermline Athletic? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00Hamilton AcademicalFalkirk? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Airdrie UnitedHamilton Academical? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00Hamilton AcademicalGreenock Morton? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Ayr UnitedHamilton Academical? - ?Vòng 30
-
08/02 22:00Saint JohnstoneHamilton Academical? - ?
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 24 | 5 | 32 | B B T H H B |
3 | Queen of South | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 32 | B H T H T T |
4 | Cove Rangers | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 31 | H H T T B T |
5 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | H T T B H H |
6 | Alloa Athletic | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | B B B T H B |
7 | Montrose | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B B H H |
8 | Dumbarton | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 41 | -14 | 22 | B B T T B B |
9 | Annan Athletic | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | T B H H B H |
10 | Inverness | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 19 | T B T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation