Hearts (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Hearts (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hearts (W) |
Tên khác | Hearts Nữ |
Biệt danh | Hearts Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hearts (W) mới nhất
-
09/02 20:00Hearts NữPartick Thistle Nữ1 - 0Vòng 20
-
27/01 02:45Celtic NữHearts Nữ3 - 0Vòng 19
-
19/01 22:00Hearts NữMontrose LFC Nữ2 - 0Vòng 18
-
22/12 20:00Motherwell NữHearts Nữ0 - 0Vòng 17
-
15/12 20:00Spartans NữHearts Nữ0 - 1Vòng 16
-
12/12 02:35Hearts NữGlasgow City Nữ0 - 0Vòng 15
-
24/11 20:00Aberdeen NữHearts Nữ0 - 2Vòng 14
-
17/11 23:10Hearts NữHibernian Nữ0 - 0Vòng 13
-
02/02 21:00Falkirk FCF (W)Hearts Nữ0 - 5
-
08/12 22:00Hearts NữHibernian Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Hearts (W) sắp tới
-
16/02 22:00Hearts NữQueen's Park (W)? - ?Vòng 21
-
02/03 22:00Glasgow Rangers NữHearts Nữ? - ?Vòng 22
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
2 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
3 | Glasgow Rangers (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 104 | 16 | 88 | 48 | T B B T T T |
4 | Hibernian (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 68 | 14 | 54 | 48 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 65 | 12 | 53 | 42 | H T H T B H |
6 | Motherwell (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 47 | 40 | 7 | 29 | B B H T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 33 | -4 | 23 | H H B T H H |
8 | Aberdeen (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 77 | -60 | 18 | B B T T H B |
9 | Spartans (W) | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 56 | -39 | 14 | H B B B B B |
10 | Montrose LFC (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 79 | -60 | 11 | H T B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 20 | 2 | 1 | 17 | 10 | 95 | -85 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 20 | 1 | 1 | 18 | 12 | 110 | -98 | 4 | T B B B B B |