Kelty Hearts: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kelty Hearts: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kelty Hearts |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kevin Thomson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kelty Hearts mới nhất
-
04/05 21:00Hamilton AcademicalKelty Hearts2 - 1Vòng 36
-
27/04 21:00Kelty HeartsMontrose0 - 1Vòng 35
-
20/04 21:001 FalkirkKelty Hearts2 - 2Vòng 34
-
13/04 21:00Kelty HeartsStirling Albion1 - 0Vòng 33
-
06/04 21:00Queen of SouthKelty Hearts0 - 1Vòng 32
-
30/03 22:00Kelty HeartsEdinburgh City1 - 1Vòng 31
-
23/03 22:00Annan AthleticKelty Hearts 13 - 1Vòng 30
-
20/03 02:45Kelty HeartsAlloa Athletic0 - 0Vòng 19
-
16/03 22:00Kelty HeartsCove Rangers0 - 0Vòng 29
-
09/03 22:00Alloa AthleticKelty Hearts1 - 0Vòng 28
Lịch thi đấu Kelty Hearts sắp tới
-
17/07 01:45Elgin CityKelty Hearts? - ?C
-
20/07 21:00Kelty HeartsHibernian? - ?C
-
24/07 01:45Kelty HeartsPeterhead? - ?C
-
27/07 21:00Queen's ParkKelty Hearts? - ?C
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 27 | 9 | 0 | 96 | 28 | 68 | 90 | T T T H H H |
2 | Hamilton Academical | 36 | 22 | 8 | 6 | 73 | 28 | 45 | 74 | H T B T T T |
3 | Alloa Athletic | 36 | 16 | 8 | 12 | 60 | 55 | 5 | 56 | H T H T B H |
4 | Montrose | 36 | 15 | 8 | 13 | 58 | 57 | 1 | 53 | B H B B T T |
5 | Cove Rangers | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 63 | -5 | 49 | T B B B B T |
6 | Kelty Hearts | 36 | 12 | 8 | 16 | 48 | 63 | -15 | 44 | T T T H B B |
7 | Queen of South | 36 | 11 | 8 | 17 | 46 | 53 | -7 | 41 | H B T H T B |
8 | Annan Athletic | 36 | 9 | 12 | 15 | 55 | 68 | -13 | 39 | H B T T H H |
9 | Stirling Albion | 36 | 10 | 9 | 17 | 39 | 58 | -19 | 39 | B B B H T H |
10 | Edinburgh City | 36 | 3 | 5 | 28 | 38 | 98 | -60 | 14 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation