Bohemians 1905: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bohemians 1905: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bohemians 1905 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jaroslav Vesely |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-bohemians.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bohemians 1905 mới nhất
-
09/03 21:30Bohemians 1905Sigma Olomouc0 - 1Vòng 25
-
03/03 00:30Slavia PrahaBohemians 1905 10 - 0Vòng 24
-
23/02 19:001 Bohemians 1905Slovan Liberec0 - 0Vòng 23
-
16/02 19:00Hradec KraloveBohemians 19052 - 2Vòng 22
-
09/02 21:30Bohemians 1905Dynamo Ceske Budejovice1 - 0Vòng 21
-
02/02 21:30Baumit JablonecBohemians 19050 - 0Vòng 20
-
26/02 23:001 Mlada BoleslavBohemians 19050 - 1
-
25/01 15:00FC Karpaty LvivBohemians 19051 - 1
-
21/01 20:00Puszcza NiepolomiceBohemians 19050 - 0
-
18/01 18:00Spartak TrnavaBohemians 19050 - 1
Lịch thi đấu Bohemians 1905 sắp tới
-
03/07 15:30TepliceBohemians 1905? - ?
-
12/07 20:00Bohemians 1905Apollon Limassol FC? - ?
-
16/07 21:00FK SenicaBohemians 1905? - ?
-
22/07 21:00Apollon Limassol FCBohemians 1905? - ?
-
15/03 19:30Mlada BoleslavBohemians 1905? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Bohemians 1905Teplice? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00PardubiceBohemians 1905? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Bohemians 1905FC Viktoria Plzen? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00Banik OstravaBohemians 1905? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | MFK Karvina | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B B T H H |
12 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | -23 | 17 | H H B H H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs