Dukla Prague: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dukla Prague: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dukla Prague |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pavel Drsek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkdukla.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dukla Prague mới nhất
-
09/11 19:30Banik OstravaDukla Prague3 - 0Vòng 15
-
02/11 19:30Dukla PragueMlada Boleslav0 - 0Vòng 14
-
27/10 21:30Slavia PrahaDukla Prague1 - 0Vòng 13
-
19/10 21:00Dukla PraguePardubice0 - 1Vòng 12
-
05/10 21:001 TepliceDukla Prague1 - 0Vòng 11
-
28/09 18:30Dukla PragueSlovan Liberec1 - 0Vòng 10
-
22/09 20:301 Sigma OlomoucDukla Prague 11 - 0Vòng 9
-
01/09 19:30MFK KarvinaDukla Prague0 - 0Vòng 7
-
23/10 20:00HoroviceDukla Prague0 - 2
-
25/09 21:30Jiskra Usti nad OrliciDukla Prague0 - 3
Lịch thi đấu Dukla Prague sắp tới
-
19/06 15:00Sparta Praha BDukla Prague? - ?
-
24/11 19:00Bohemians 1905Dukla Prague? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00Dukla PragueSparta Praha? - ?Vòng 17
-
08/12 23:00Baumit JablonecDukla Prague? - ?Vòng 18
-
15/12 23:00Dukla PragueHradec Kralove? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00Dukla PragueMFK Karvina? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00Synot SlovackoDukla Prague? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00Dukla PragueSigma Olomouc? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00Slovan LiberecDukla Prague? - ?Vòng 24
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 16 | 12 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 40 | T T H H T H |
2 | Chrudim | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B H T B H |
3 | Vyskov | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 11 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Viktoria Zizkov | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 23 | B T T T B H |
5 | SK Prostejov | 16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 24 | -3 | 22 | B H B H T T |
6 | FK Graffin Vlasim | 16 | 4 | 9 | 3 | 28 | 26 | 2 | 21 | H H B T B H |
7 | FK MAS Taborsko | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T H T T H H |
8 | Slavia Prague B | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 20 | H B B H T H |
9 | Lisen | 16 | 4 | 8 | 4 | 17 | 18 | -1 | 20 | H H B T H H |
10 | Opava | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 20 | T B H B H B |
11 | Sigma Olomouc B | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | H B T B H B |
12 | Sparta Praha B | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 17 | H T B B T H |
13 | Vysocina jihlava | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 16 | T H H B T H |
14 | Brno | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B H T H |
15 | Banik Ostrava B | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | T B T H B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 11 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation