Karlovy Vary Dvory: tin tức, thông tin website facebook
CLB Karlovy Vary Dvory: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Karlovy Vary Dvory |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Karlovy Vary Dvory mới nhất
-
22/02 17:00Karlovy Vary DvoryTeplice B0 - 1
-
08/02 17:30Karlovy Vary DvoryFK Chomutov0 - 0
-
17/11 00:00Karlovy Vary DvorySK Mondi Steti1 - 0
-
09/11 20:00SK SlanyKarlovy Vary Dvory0 - 0
-
03/11 00:00Karlovy Vary DvoryFK Usti nad Labem B2 - 0
-
26/10 15:15FK Banik SokolovKarlovy Vary Dvory1 - 1
-
19/10 23:00Karlovy Vary DvoryTachov1 - 0
-
13/10 19:00Admira Praha IIKarlovy Vary Dvory0 - 0
-
04/10 23:00Karlovy Vary DvoryMarianske Lazne1 - 0
-
02/10 21:00SK HrebecKarlovy Vary Dvory 10 - 0
Lịch thi đấu Karlovy Vary Dvory sắp tới
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 17 | 14 | 2 | 1 | 52 | 6 | 46 | 44 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 15 | 19 | 34 | B T T T H T |
3 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
4 | Sokol Brozany | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 31 | T H B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | T T T B B B |
6 | Hradec Kralove B | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 25 | H T T B B T |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 24 | T B T T T B |
8 | Benatky Nad Jizerou | 17 | 5 | 8 | 4 | 19 | 20 | -1 | 23 | H H H H T H |
9 | Mlada Boleslav B | 17 | 6 | 4 | 7 | 30 | 29 | 1 | 22 | B T B B T T |
10 | Teplice B | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 33 | -10 | 21 | T B H B T T |
11 | Banik Most-Sous | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 23 | -2 | 20 | T B T T H B |
12 | Jablonec B | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 27 | -8 | 19 | H H B T H B |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 17 | T B B B T T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B B B B |
16 | Zivanice | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 37 | -26 | 13 | B B B B H B |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation