Marila Pribram: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marila Pribram: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marila Pribram |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948-10-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Lazec 60 261 01 Pribram VI |
Sân vận động | Axa Aréna |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Josef Csaplár |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkmarila.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marila Pribram mới nhất
-
25/05 22:00Marila PribramVyskov 11 - 0Vòng 30
-
19/05 22:00SK Slovan VarnsdorfMarila Pribram0 - 0Vòng 29
-
11/05 22:00Marila PribramVysocina jihlava0 - 0Vòng 28
-
08/05 15:30SK ProstejovMarila Pribram0 - 1Vòng 27
-
03/05 22:00Marila PribramBrno0 - 0Vòng 26
-
27/04 15:15ChrudimMarila Pribram2 - 2Vòng 25
-
20/04 22:00Marila PribramFK MAS Taborsko1 - 1Vòng 24
-
17/04 22:00Sparta Praha BMarila Pribram2 - 1Vòng 23
-
12/04 22:59Marila PribramSigma Olomouc B0 - 0Vòng 22
-
06/04 19:00Dukla PragueMarila Pribram0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Marila Pribram sắp tới
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Prague | 30 | 18 | 6 | 6 | 55 | 29 | 26 | 60 | B T T T H T |
2 | Sigma Olomouc B | 30 | 18 | 3 | 9 | 49 | 38 | 11 | 57 | T T T T T T |
3 | FK MAS Taborsko | 30 | 13 | 10 | 7 | 41 | 26 | 15 | 49 | T B T B H T |
4 | Vyskov | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 38 | 7 | 47 | T B B B H B |
5 | Chrudim | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 48 | 1 | 42 | T H B H B T |
6 | Opava | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | T H B T B T |
7 | FK Graffin Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 | 41 | 43 | -2 | 40 | T B B T H H |
8 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 | 34 | 34 | 0 | 39 | B H T H H B |
9 | Brno | 30 | 11 | 6 | 13 | 41 | 42 | -1 | 39 | B T B H T H |
10 | Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 51 | -7 | 39 | B T T H T B |
11 | Sparta Praha B | 30 | 10 | 7 | 13 | 52 | 58 | -6 | 37 | T H B B H B |
12 | SK Prostejov | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 52 | -10 | 37 | T H T B T T |
13 | Marila Pribram | 30 | 11 | 4 | 15 | 32 | 43 | -11 | 37 | B B B H B T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 30 | 8 | 12 | 10 | 51 | 50 | 1 | 36 | B H T H T B |
15 | Vysocina jihlava | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 46 | -4 | 35 | B H T H B B |
16 | Slavia Kromeriz | 30 | 6 | 7 | 17 | 33 | 53 | -20 | 25 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation