Slavia Praha: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slavia Praha: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slavia Praha |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1892 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | SK Slavia Praha - fotbal, a. s. Atleticka 2 169 00 Praha 6 - Strahov |
Sân vận động | Eden Arena |
Sức chứa sân vận động | 20,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jindrich Trpisovsky |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sk-slavia-fotbal.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slavia Praha mới nhất
-
26/09 02:00Ludogorets RazgradSlavia Praha0 - 1A
-
22/09 00:00Slavia PrahaFC Viktoria Plzen3 - 0Vòng 9
-
18/09 00:30Mlada BoleslavSlavia Praha0 - 2Vòng 6
-
01/09 22:001 Slavia PrahaPardubice1 - 0Vòng 7
-
17/08 22:00Slavia PrahaTeplice0 - 0Vòng 5
-
11/08 01:00Slavia PrahaSigma Olomouc1 - 0Vòng 4
-
29/08 02:00Slavia PrahaLille1 - 0
-
21/08 02:00LilleSlavia Praha0 - 0
-
14/08 01:30Saint GilloiseSlavia Praha0 - 0
-
08/08 00:00Slavia PrahaSaint Gilloise 12 - 0
Lịch thi đấu Slavia Praha sắp tới
-
05/05 22:30Slavia PrahaSparta Praha? - ?
-
15/07 21:00FC Superfund PaschingSlavia Praha? - ?
-
05/08 21:00Slavia PrahaFC Superfund Pasching? - ?
-
29/09 23:30Bohemians 1905Slavia Praha? - ?Vòng 10
-
05/10 22:00Slavia PrahaSparta Praha? - ?Vòng 11
-
19/10 22:00Baumit JablonecSlavia Praha? - ?Vòng 12
-
26/10 22:00Slavia PrahaDukla Prague? - ?Vòng 13
-
02/11 23:00Hradec KraloveSlavia Praha? - ?Vòng 14
-
03/10 23:45Slavia PrahaAFC Ajax? - ?A
-
25/10 02:00Athletic BilbaoSlavia Praha? - ?A
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | H T T H T B |
4 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
5 | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T H H T |
6 | Baumit Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 14 | T B T H B T |
7 | Synot Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 13 | T T H H B T |
8 | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 12 | B T B H H T |
9 | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | B T B B T B |
10 | MFK Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | B T H H T B |
11 | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 | B T B T B H |
12 | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T B H H |
13 | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B T B H B |
14 | Dukla Prague | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T H B B |
15 | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | T B B B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | -20 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs