Slavia Praha: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slavia Praha: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slavia Praha |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1892 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | SK Slavia Praha - fotbal, a. s. Atleticka 2 169 00 Praha 6 - Strahov |
Sân vận động | Eden Arena |
Sức chứa sân vận động | 20,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jindrich Trpisovsky |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sk-slavia-fotbal.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slavia Praha mới nhất
-
27/04 00:00Sigma OlomoucSlavia Praha0 - 1Vòng 1
-
19/04 21:00Slavia PrahaSynot Slovacko1 - 0Vòng 30
-
12/04 21:00MFK KarvinaSlavia Praha0 - 2Vòng 29
-
06/04 00:00Slavia PrahaHradec Kralove1 - 1Vòng 28
-
30/03 01:00Dukla PragueSlavia Praha0 - 0Vòng 27
-
17/03 00:30Slavia PrahaBaumit Jablonec3 - 0Vòng 26
-
09/03 01:00Sparta PrahaSlavia Praha 10 - 0Vòng 25
-
03/03 00:30Slavia PrahaBohemians 1905 10 - 0Vòng 24
-
08/04 23:00Slavia PrahaSigma Olomouc0 - 1
-
27/02 01:30Slavia PrahaFK MAS Taborsko0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Lịch thi đấu Slavia Praha sắp tới
-
05/05 22:30Slavia PrahaSparta Praha? - ?
-
15/07 21:00FC Superfund PaschingSlavia Praha? - ?
-
05/08 21:00Slavia PrahaFC Superfund Pasching? - ?
-
03/05 21:00Slavia PrahaFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 2
-
11/05 00:00Slavia PrahaSparta Praha? - ?Vòng 3
-
18/05 22:00Baumit JablonecSlavia Praha? - ?Vòng 4
-
24/05 21:00Slavia PrahaBanik Ostrava? - ?Vòng 5
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 37 | T |
2 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | |
3 | Synot Slovacko | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 33 | T |
4 | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | |
5 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 19 | B |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation