Slovan Liberec II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slovan Liberec II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slovan Liberec II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Na Hradbách 1300 CZ - 46001 LIBEREC 1 |
Sân vận động | Stadion u Nisy |
Sức chứa sân vận động | 9,900 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcslovanliberec.cz |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slovan Liberec II mới nhất
-
17/11 19:301 SK ZapySlovan Liberec II4 - 0Vòng 15
-
10/11 16:15Slovan Liberec IIMlada Boleslav B2 - 0Vòng 14
-
02/11 20:00Jiskra Usti nad OrliciSlovan Liberec II0 - 2Vòng 13
-
27/10 16:15Slovan Liberec IITeplice B2 - 0Vòng 12
-
12/10 15:15Slovan Liberec IISokol Brozany1 - 0Vòng 10
-
05/10 21:00SK KladnoSlovan Liberec II0 - 0Vòng 9
-
29/09 15:15Slovan Liberec IIBenatky Nad Jizerou0 - 0Vòng 8
-
21/09 15:15Pardubice BSlovan Liberec II1 - 0Vòng 7
-
18/09 22:00Slovan Liberec IIArsenal Ceska Lipa2 - 0Vòng 6
-
06/09 18:30Hradec Kralove BSlovan Liberec II1 - 2Vòng 5
Lịch thi đấu Slovan Liberec II sắp tới
-
24/11 16:15Slovan Liberec IIUsti nad Labem? - ?Vòng 16
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 14 | 11 | 2 | 1 | 44 | 6 | 38 | 35 | T H T T T T |
2 | SK Kladno | 15 | 10 | 2 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T T H B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 27 | B H B T H B |
5 | Slovan Liberec II | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T T T T B |
6 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
7 | Hradec Kralove B | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 22 | -5 | 22 | B B H T T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T B T T |
9 | Banik Most-Sous | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 19 | 2 | 19 | T B T B T T |
10 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
11 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
12 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
13 | Mlada Boleslav B | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 16 | B T B T B B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 14 | T T H B B B |
15 | FK Kolin | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 29 | -14 | 12 | B B B H B T |
16 | Zivanice | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 33 | -22 | 12 | T H B B B B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation