Cukaricki Stankom: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cukaricki Stankom: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cukaricki Stankom |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-6-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Beogradskog Bataljona 25 CS - 11030 BEOGRAD |
Sân vận động | FK Cukaricki |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Igor Matic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cukarickistankom.com/start.htm |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cukaricki Stankom mới nhất
-
17/02 21:00Cukaricki StankomNovi Pazar1 - 0Vòng 23
-
07/02 21:00TekstilacCukaricki Stankom0 - 1Vòng 22
-
01/02 20:00Cukaricki StankomMladost Lucani0 - 0Vòng 21
-
22/12 21:00Crvena ZvezdaCukaricki Stankom1 - 1Vòng 20
-
15/12 20:00Cukaricki StankomOFK Beograd0 - 0Vòng 19
-
08/12 21:00Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom0 - 0Vòng 18
-
23/01 15:00Cukaricki StankomDunajska Streda0 - 0
-
19/01 21:00Botev PlovdivCukaricki Stankom0 - 1
-
16/01 21:00Lech PoznanCukaricki Stankom1 - 1
-
13/01 20:00Cukaricki StankomFK Yelimay Semey0 - 0
Lịch thi đấu Cukaricki Stankom sắp tới
-
24/02 02:00Jedinstvo UBCukaricki Stankom? - ?Vòng 24
-
26/02 23:00Backa TopolaCukaricki Stankom? - ?Vòng 25
-
02/03 23:00Cukaricki StankomRadnicki 1923 Kragujevac? - ?Vòng 26
-
08/03 23:00FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom? - ?Vòng 27
-
15/03 23:00Cukaricki StankomPartizan Belgrade? - ?Vòng 28
-
29/03 23:00FK Zeleznicar PancevoCukaricki Stankom? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00Cukaricki StankomIMT Novi Beograd? - ?Vòng 30
-
15/03 19:00Cukaricki StankomRadnicki Nis? - ?
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 23 | 22 | 1 | 0 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 23 | 20 | 46 | B H T H H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | 40 | T B T B T T |
4 | Mladost Lucani | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | T B B H T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 33 | B T T H H H |
6 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
7 | Cukaricki Stankom | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | T B B H T H |
8 | Radnicki Nis | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 44 | -10 | 30 | B B H T B H |
9 | Novi Pazar | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 44 | -10 | 29 | H B T B T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 23 | 8 | 4 | 11 | 35 | 34 | 1 | 28 | B H T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 31 | -8 | 27 | B T T H T B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B H H T H |
14 | Tekstilac | 24 | 7 | 3 | 14 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B T B T B |
15 | IMT Novi Beograd | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 23 | H H B T B B |
16 | Jedinstvo UB | 23 | 3 | 2 | 18 | 16 | 51 | -35 | 11 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs