Cukaricki Stankom: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cukaricki Stankom: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cukaricki Stankom |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-6-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Beogradskog Bataljona 25 CS - 11030 BEOGRAD |
Sân vận động | FK Cukaricki |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Igor Matic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cukarickistankom.com/start.htm |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cukaricki Stankom mới nhất
-
28/09 23:001 Cukaricki StankomBacka Topola 11 - 1Vòng 10
-
21/09 23:00Cukaricki StankomJedinstvo UB0 - 1Vòng 9
-
15/09 22:00Novi PazarCukaricki Stankom2 - 1Vòng 8
-
31/08 01:30Cukaricki StankomTekstilac2 - 0Vòng 7
-
24/08 02:00Mladost LucaniCukaricki Stankom2 - 0Vòng 6
-
16/08 01:00Cukaricki StankomCrvena Zvezda0 - 2Vòng 5
-
09/08 22:59OFK BeogradCukaricki Stankom0 - 1Vòng 4
-
05/08 01:00Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad3 - 1Vòng 3
-
29/07 02:00FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom0 - 1Vòng 2
-
21/07 01:00Cukaricki StankomRadnicki Nis2 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Cukaricki Stankom sắp tới
-
05/10 22:00Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom? - ?Vòng 11
-
19/10 22:00Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac? - ?Vòng 12
-
26/10 22:00Partizan BelgradeCukaricki Stankom? - ?Vòng 13
-
02/11 23:00Cukaricki StankomFK Zeleznicar Pancevo? - ?Vòng 14
-
09/11 23:00IMT Novi BeogradCukaricki Stankom? - ?Vòng 15
-
23/11 23:00Radnicki NisCukaricki Stankom? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda? - ?Vòng 17
-
07/12 23:00Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom? - ?Vòng 18
-
14/12 23:00Cukaricki StankomOFK Beograd? - ?Vòng 19
-
21/12 23:00Crvena ZvezdaCukaricki Stankom? - ?Vòng 20
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 5 | 22 | 25 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 22 | T B T T T T |
3 | Mladost Lucani | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 19 | B T T T T T |
4 | Cukaricki Stankom | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 17 | B B T H T B |
5 | Radnicki Nis | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T T B T T H |
6 | Radnicki 1923 Kragujevac | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Backa Topola | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B B B T T |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T B B B |
9 | Vojvodina Novi Sad | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 12 | H B H T T H |
10 | Partizan Belgrade | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H H B B |
11 | Novi Pazar | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | B B T H B T |
12 | Tekstilac | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | T H T B T B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | H T B B T B |
14 | FK Napredak Krusevac | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 8 | B T T B B B |
15 | IMT Novi Beograd | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | T T B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 22 | -16 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs