Habitpharm Javor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Habitpharm Javor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Habitpharm Javor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ljutice Bogdana 1a, 11000 Beograd |
Sân vận động | Ivanjica Stadium |
Sức chứa sân vận động | 55,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Igor Bondzulic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkjavor.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Habitpharm Javor mới nhất
-
21/02 20:00Sloven RumaHabitpharm Javor0 - 1Vòng 22
-
15/02 23:00Habitpharm JavorFK Trajal Krusevac0 - 0Vòng 21
-
14/12 19:00Sevojno UziceHabitpharm Javor0 - 0Vòng 20
-
09/12 22:00Habitpharm JavorMladost Novi Sad1 - 0Vòng 19
-
30/11 19:00IndjijaHabitpharm Javor1 - 2Vòng 18
-
29/01 19:00Polonia WarszawaHabitpharm Javor1 - 2
-
26/01 19:30Chernomorets NovorossiyskHabitpharm Javor0 - 0
-
24/01 21:00KhimkiHabitpharm Javor2 - 0
-
21/01 19:30Termez SurkhonHabitpharm Javor1 - 0
-
04/12 22:00FK Napredak KrusevacHabitpharm Javor0 - 0
-
Pen [5-4]
Lịch thi đấu Habitpharm Javor sắp tới
-
26/02 23:00Habitpharm JavorFK Dubocica? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00Semendrija 1924Habitpharm Javor? - ?Vòng 24
-
08/03 23:00Habitpharm JavorMacva Sabac? - ?Vòng 25
-
12/03 23:00Radnik SurdulicaHabitpharm Javor? - ?Vòng 26
-
16/03 23:00Habitpharm JavorBorac Cacak? - ?Vòng 27
-
22/03 23:00FK Graficar BeogradHabitpharm Javor? - ?Vòng 28
-
29/03 23:00Habitpharm JavorFK Radnicki Sremska Mitrovica? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00FK Vozdovac BeogradHabitpharm Javor? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 23 | 22 | 1 | 0 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 23 | 20 | 46 | B H T H H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T T B T B T |
4 | Mladost Lucani | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | T B B H T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 33 | B T T H H H |
6 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
7 | Cukaricki Stankom | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | T B B H T H |
8 | Novi Pazar | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 44 | -10 | 29 | H B T B T H |
9 | Radnicki Nis | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 43 | -10 | 29 | B B B H T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 23 | 8 | 4 | 11 | 35 | 34 | 1 | 28 | B H T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 31 | -8 | 27 | B T T H T B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 33 | -13 | 26 | T B B H H T |
14 | Tekstilac | 23 | 7 | 3 | 13 | 18 | 40 | -22 | 24 | B T B T B T |
15 | IMT Novi Beograd | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 23 | H H B T B B |
16 | Jedinstvo UB | 23 | 3 | 2 | 18 | 16 | 51 | -35 | 11 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs