Partizan Belgrade: tin tức, thông tin website facebook
CLB Partizan Belgrade: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Partizan Belgrade |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945-10-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Humska 1 CS - 11000 BEOGRAD |
Sân vận động | Berdison Stadium |
Sức chứa sân vận động | 30,887 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Petric Gordan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.partizan.co.yu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Partizan Belgrade mới nhất
-
27/02 00:05Partizan BelgradeMladost Lucani1 - 0Vòng 25
-
22/02 22:00Crvena ZvezdaPartizan Belgrade0 - 1Vòng 24
-
15/02 20:00Partizan BelgradeOFK Beograd 13 - 0Vòng 23
-
09/02 00:30Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade0 - 0Vòng 22
-
02/02 00:30Partizan BelgradeFK Spartak Zlatibor Voda0 - 2Vòng 21
-
21/12 22:00Radnicki NisPartizan Belgrade 10 - 1Vòng 20
-
24/01 21:00Jagiellonia BialystokPartizan Belgrade0 - 1
-
23/01 19:00FC Hebar PazardzhikPartizan Belgrade0 - 1
-
19/01 21:00Dukla PraguePartizan Belgrade1 - 2
-
15/01 21:00Partizan BelgradeDebrecin VSC1 - 0
Lịch thi đấu Partizan Belgrade sắp tới
-
21/01 19:00Rubin KazanPartizan Belgrade? - ?
-
26/05 22:59Partizan BelgradeCrvena Zvezda? - ?
-
15/03 19:00Radnik SurdulicaPartizan Belgrade? - ?
-
02/03 20:00TekstilacPartizan Belgrade? - ?Vòng 26
-
08/03 23:00Partizan BelgradeNovi Pazar? - ?Vòng 27
-
15/03 23:00Cukaricki StankomPartizan Belgrade? - ?Vòng 28
-
29/03 23:00Partizan BelgradeBacka Topola? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00Radnicki 1923 KragujevacPartizan Belgrade? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 25 | 23 | 2 | 0 | 89 | 17 | 72 | 71 | T T T T H T |
2 | Partizan Belgrade | 25 | 14 | 8 | 3 | 48 | 26 | 22 | 50 | T H H T H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 25 | 13 | 4 | 8 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T B T T T |
4 | Mladost Lucani | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | B H T B T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 35 | B H T H T B |
7 | OFK Beograd | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | T H B B B H |
8 | Novi Pazar | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 47 | -11 | 32 | T B T H T B |
9 | Backa Topola | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B B B T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 34 | -12 | 30 | B H H T H T |
11 | Radnicki Nis | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 48 | -13 | 30 | B H T B H B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H H H H B |
13 | FK Napredak Krusevac | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 33 | -9 | 28 | T H T B B H |
14 | IMT Novi Beograd | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | B T B B T H |
15 | Tekstilac | 25 | 7 | 4 | 14 | 19 | 42 | -23 | 25 | B T B T B H |
16 | Jedinstvo UB | 25 | 3 | 2 | 20 | 16 | 53 | -37 | 11 | T B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs