Radnicki Nis: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Radnicki Nis: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Radnicki Nis
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1920
Bóng đá quốc gia nào? Serbia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Serbia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ To?in bunar 190 CS - 11070 BEOGRAD
Sân vận động Cair Stadium
Sức chứa sân vận động 4,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Aleksandar Stankovic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcradnicki-nis.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Radnicki Nis mới nhất

Lịch thi đấu Radnicki Nis sắp tới

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 23 22 1 0 83 13 70 67 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 23 13 7 3 43 23 20 46 B H T H H T
3 Radnicki 1923 Kragujevac 24 12 4 8 41 31 10 40 T B T B T T
4 Mladost Lucani 23 10 6 7 28 25 3 36 T B B H T B
5 Vojvodina Novi Sad 23 8 9 6 35 26 9 33 B T T H H H
6 OFK Beograd 23 9 6 8 28 32 -4 33 H T H B B B
7 Cukaricki Stankom 23 8 8 7 31 31 0 32 T B B H T H
8 Radnicki Nis 24 8 6 10 34 44 -10 30 B B H T B H
9 Novi Pazar 23 8 5 10 34 44 -10 29 H B T B T H
10 FK Zeleznicar Pancevo 23 7 7 9 28 26 2 28 B T H H H H
11 Backa Topola 23 8 4 11 35 34 1 28 B H T B B B
12 FK Napredak Krusevac 23 7 6 10 23 31 -8 27 B T T H T B
13 FK Spartak Zlatibor Voda 24 6 9 9 21 34 -13 27 B B H H T H
14 Tekstilac 24 7 3 14 18 41 -23 24 T B T B T B
15 IMT Novi Beograd 23 6 5 12 28 40 -12 23 H H B T B B
16 Jedinstvo UB 23 3 2 18 16 51 -35 11 B B T B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs