Slavoj Trebisov: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slavoj Trebisov: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slavoj Trebisov |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovakia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Slovakia |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slavoj Trebisov mới nhất
-
17/05 22:001 Slavoj TrebisovSokol Dolna Zdana0 - 2Vòng 30
-
10/05 22:00MSK Zilina BSlavoj Trebisov0 - 1Vòng 29
-
04/05 22:00Slavoj TrebisovKFC Komarno0 - 1Vòng 28
-
27/04 21:30Tatran PresovSlavoj Trebisov1 - 0Vòng 27
-
24/04 21:30Tatran LMSlavoj Trebisov0 - 0Vòng 26
-
20/04 19:00Spisska Nova VesSlavoj Trebisov2 - 0Vòng 25
-
13/04 21:00Slavoj TrebisovHumenne0 - 1Vòng 24
-
07/04 20:00Dolny KubinSlavoj Trebisov 20 - 1Vòng 23
-
29/03 18:00Slavoj TrebisovFC Artmedia Petrzalka1 - 1Vòng 22
-
24/03 16:30OFK MalzeniceSlavoj Trebisov2 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Slavoj Trebisov sắp tới
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 28 | 36 | 67 | T H T T B B |
2 | FC Artmedia Petrzalka | 30 | 19 | 7 | 4 | 64 | 29 | 35 | 64 | T T T H T T |
3 | Tatran Presov | 30 | 18 | 6 | 6 | 50 | 23 | 27 | 60 | T B T H T B |
4 | Humenne | 30 | 14 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 50 | B H H T B T |
5 | Povazska Bystrica | 30 | 12 | 11 | 7 | 48 | 38 | 10 | 47 | B H T H B B |
6 | MSK Puchov | 30 | 14 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 | 47 | T T B H T H |
7 | TJ Spartak Myjava | 29 | 12 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T T H H T |
8 | Tatran LM | 30 | 13 | 3 | 14 | 53 | 48 | 5 | 42 | B B B T T T |
9 | MSK Zilina B | 30 | 12 | 4 | 14 | 57 | 62 | -5 | 40 | T H B H B B |
10 | FK Pohronie | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 50 | -6 | 39 | T B T H B T |
11 | STK Samorin | 30 | 10 | 8 | 12 | 49 | 56 | -7 | 38 | B H B T H T |
12 | Slovan Bratislava B | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 55 | -9 | 36 | B T B B T H |
13 | Slavoj Trebisov | 29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 50 | -19 | 32 | B T B B T B |
14 | OFK Malzenice | 30 | 7 | 7 | 16 | 36 | 48 | -12 | 28 | T B H H B B |
15 | Dolny Kubin | 30 | 4 | 8 | 18 | 27 | 68 | -41 | 20 | B H H B B T |
16 | Spisska Nova Ves | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 55 | -33 | 13 | T B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation