Tatran Presov: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tatran Presov: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tatran Presov |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovakia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Slovakia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Capajevova 47, 080 01 Prešov |
Sân vận động | Tatran Stadion, |
Sức chứa sân vận động | 14,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miroslav Jantek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.1fctatran.sk/index.php?page=0 |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tatran Presov mới nhất
-
29/03 21:00Tatran PresovHumenne1 - 0Vòng 19
-
22/03 21:00Tatran PresovStara Lubovna1 - 0Vòng 18
-
16/03 16:30FC Artmedia PetrzalkaTatran Presov0 - 0Vòng 17
-
08/03 20:30Tatran PresovZlate Moravce1 - 0Vòng 16
-
01/03 19:00MFK Lokomotiva ZvolenTatran Presov0 - 1Vòng 15
-
12/03 21:30Dukla Banska BystricaTatran Presov1 - 0
-
22/02 19:00Tatran PresovTeslaStropkov0 - 0
-
15/02 21:00Zaglebie SosnowiecTatran Presov0 - 1
-
05/02 23:00Tatran PresovSlavia TU Kosice3 - 0
-
04/02 23:00Tatran PresovMFK Snina1 - 0
Lịch thi đấu Tatran Presov sắp tới
-
16/07 22:00KFC KomarnoTatran Presov? - ?Vòng 16
-
05/04 21:00Povazska BystricaTatran Presov? - ?Vòng 20
-
12/04 21:00Tatran PresovTatran LM? - ?Vòng 21
-
20/04 15:30MSK Zilina BTatran Presov? - ?Vòng 22
-
26/04 21:30Tatran PresovFK Pohronie? - ?Vòng 23
-
04/05 15:30STK SamorinTatran Presov? - ?Vòng 24
-
09/05 22:00Tatran PresovSlovan Bratislava B? - ?Vòng 25
-
16/05 22:00OFK MalzeniceTatran Presov? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 45 | T T H B T T |
2 | Zlate Moravce | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T H T H T |
3 | Tatran LM | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T T T H H B |
4 | Povazska Bystrica | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T T T H H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Pohronie | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 34 | -4 | 27 | B T T B T B |
7 | OFK Malzenice | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B B B B B |
8 | MSK Zilina B | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 26 | T B B T T T |
9 | Slovan Bratislava B | 19 | 8 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B T T T H |
10 | MSK Puchov | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 23 | B T B H B T |
11 | STK Samorin | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 31 | -8 | 22 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B T B H B |
13 | Stara Lubovna | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B H |
14 | Humenne | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 32 | -18 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation