Gimnastic Tarragona: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gimnastic Tarragona: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gimnastic Tarragona |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postal Address: Real Sociedad Gimnástica de Torrelavega Félix Apellániz, 8 E-39300 TORRELAVEGA |
Sân vận động | Nou Estadi |
Sức chứa sân vận động | 14,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Antonio Rodriguez Sarabia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | www.gimnasticdetarragona.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gimnastic Tarragona mới nhất
-
23/03 01:00Zamora CFGimnastic Tarragona0 - 0Vòng 29
-
15/03 23:00Gimnastic TarragonaBarakaldo CF0 - 0Vòng 28
-
10/03 01:00SD TarazonaGimnastic Tarragona0 - 0Vòng 27
-
03/03 01:45Gimnastic TarragonaBarcelona B3 - 1Vòng 26
-
22/02 22:00Ourense CFGimnastic Tarragona1 - 0Vòng 25
-
15/02 22:00Gimnastic TarragonaAthletic Bilbao B0 - 1Vòng 24
-
09/02 18:00Osasuna BGimnastic Tarragona1 - 0Vòng 23
-
01/02 22:00Celta vigo bGimnastic Tarragona0 - 1Vòng 22
-
26/01 21:30Gimnastic TarragonaSD Amorebieta0 - 0Vòng 21
-
30/01 01:301 Gimnastic TarragonaAndorra FC0 - 1
Lịch thi đấu Gimnastic Tarragona sắp tới
-
30/03 17:00Gimnastic TarragonaPonferradina? - ?Vòng 30
-
06/04 23:00SestaoGimnastic Tarragona? - ?Vòng 31
-
13/04 23:00Gimnastic TarragonaUnionistas de Salamanca? - ?Vòng 32
-
20/04 23:00Cultural LeonesaGimnastic Tarragona? - ?Vòng 33
-
27/04 23:00Gimnastic TarragonaReal Union Irun? - ?Vòng 34
-
04/05 23:00Andorra FCGimnastic Tarragona? - ?Vòng 35
-
11/05 23:00Gimnastic TarragonaCD Lugo? - ?Vòng 36
-
18/05 23:00G. SegovianaGimnastic Tarragona? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00Gimnastic TarragonaCD Arenteiro? - ?Vòng 38
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 27 | 9 | 48 | T T T T H B |
2 | AD Ceuta | 29 | 11 | 14 | 4 | 35 | 26 | 9 | 47 | H T T H H H |
3 | Antequera CF | 29 | 11 | 14 | 4 | 41 | 33 | 8 | 47 | H H H H T B |
4 | Real Murcia | 29 | 13 | 7 | 9 | 36 | 26 | 10 | 46 | B T B B T H |
5 | Sevilla Atletico | 29 | 12 | 8 | 9 | 33 | 31 | 2 | 44 | T T B H T T |
6 | Atletico de Madrid B | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 27 | 4 | 42 | B T H T H H |
7 | Merida AD | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H T B T |
8 | Real Madrid Castilla | 29 | 9 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 40 | H T H H H H |
9 | Hercules | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 40 | T B B T H H |
10 | Real Betis B | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 42 | -6 | 40 | B B H T T H |
11 | Villarreal B | 29 | 8 | 13 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T B B T T B |
12 | AD Alcorcon | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 40 | -1 | 35 | H B H T B T |
13 | Fuenlabrada | 29 | 8 | 10 | 11 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B H T B B |
14 | Algeciras | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | H B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 34 | -12 | 34 | B H H B B T |
16 | Yeclano Deportivo | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 24 | 3 | 33 | H H T B H B |
17 | Recreativo Huelva | 29 | 6 | 14 | 9 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
18 | Atletico Sanluqueno | 29 | 6 | 13 | 10 | 28 | 39 | -11 | 31 | T B H B H H |
19 | UD Marbella | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 46 | -10 | 30 | H T H B B B |
20 | CF Intercity | 29 | 6 | 10 | 13 | 31 | 41 | -10 | 28 | T T H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation