Granada CF(W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Granada CF(W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Granada CF(W) |
Tên khác | Granada CFNữ |
Biệt danh | Granada CFNữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Granada CF(W) mới nhất
-
16/03 22:00Madrid CFF NữGranada CFNữ0 - 0Vòng 22
-
09/03 18:00Granada CFNữAthletic Club Bibao Nữ0 - 0Vòng 21
-
01/03 20:00Real Betis NữGranada CFNữ1 - 1Vòng 20
-
16/02 18:00Granada CFNữRCD Espanyol Nữ0 - 1Vòng 19
-
08/02 18:00Levante Las Planas NữGranada CFNữ0 - 0Vòng 18
-
03/02 00:00Granada CFNữAtletico de Madrid Nữ0 - 0Vòng 17
-
26/01 00:00Eibar NữGranada CFNữ0 - 0Vòng 16
-
14/03 01:30Atletico de Madrid NữGranada CFNữ1 - 0
-
06/03 00:30Granada CFNữAtletico de Madrid Nữ0 - 1
-
14/02 01:00Levante UD NữGranada CFNữ0 - 1
Lịch thi đấu Granada CF(W) sắp tới
-
24/03 00:00Sevilla FC NữGranada CFNữ? - ?Vòng 23
-
31/03 00:00Granada CFNữBarcelona Nữ? - ?Vòng 24
-
14/04 00:00UD Granadilla Tenerife Sur NữGranada CFNữ? - ?Vòng 25
-
21/04 00:00Granada CFNữColegio Aleman Valencia Nữ? - ?Vòng 26
-
28/04 00:00Deportivo La Coruna WGranada CFNữ? - ?Vòng 27
-
05/05 00:00Granada CFNữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 28
-
12/05 00:00Real Sociedad NữGranada CFNữ? - ?Vòng 29
-
19/05 00:00Granada CFNữLevante UD Nữ? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 23 | 21 | 0 | 2 | 94 | 15 | 79 | 63 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 23 | 19 | 2 | 2 | 64 | 20 | 44 | 59 | T T T T H T |
3 | Athletic Club Bibao (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 32 | 21 | 11 | 41 | T T B T B T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 22 | 10 | 9 | 3 | 32 | 15 | 17 | 39 | H T H T H H |
5 | Real Sociedad (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 29 | 2 | 34 | B B B H H B |
6 | Granada CF(W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 31 | 33 | -2 | 33 | H T T T B B |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 23 | 8 | 8 | 7 | 28 | 27 | 1 | 32 | T H H B B H |
8 | Eibar (W) | 23 | 8 | 6 | 9 | 18 | 31 | -13 | 30 | B H B T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 34 | -10 | 27 | B B T H B T |
10 | Madrid CFF (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 43 | -19 | 25 | B T B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 23 | 5 | 9 | 9 | 18 | 38 | -20 | 24 | B B H H H T |
12 | Levante Las Planas (W) | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B H H B B |
13 | Deportivo La Coruna W | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 32 | -14 | 23 | T H H B H H |
14 | Levante UD (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 36 | -15 | 20 | B B H T T B |
15 | Real Betis (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 17 | 41 | -24 | 19 | B T B H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 11 | 37 | -26 | 11 | H B B H B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation