Hercules: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hercules: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hercules |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Foguerer Romeu Zarandieta, s/n. 03005 Alicante |
Sân vận động | Jose Rico Perez |
Sức chứa sân vận động | 30,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Quique Hernandez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.herculescf.es |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hercules mới nhất
-
02/03 02:00HerculesRecreativo Huelva0 - 0Vòng 26
-
23/02 18:00Sevilla AtleticoHercules0 - 0Vòng 25
-
16/02 18:00HerculesFuenlabrada0 - 0Vòng 24
-
08/02 02:301 Atletico de Madrid BHercules 10 - 0Vòng 23
-
02/02 21:30HerculesYeclano Deportivo0 - 1Vòng 22
-
26/01 00:00UD MarbellaHercules1 - 2Vòng 21
-
19/01 02:00Real MurciaHercules0 - 0Vòng 20
-
12/01 23:30HerculesReal Betis B3 - 1Vòng 19
-
22/12 21:30Atletico SanluquenoHercules0 - 0Vòng 18
-
15/12 23:30HerculesCD Alcoyano0 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Hercules sắp tới
-
14/08 15:00HerculesUCAM Murcia? - ?
-
10/03 00:00CD AlcoyanoHercules? - ?Vòng 27
-
17/03 00:00HerculesReal Madrid Castilla? - ?Vòng 28
-
24/03 00:00AD CeutaHercules? - ?Vòng 29
-
30/03 23:00HerculesIbiza Eivissa? - ?Vòng 30
-
06/04 23:00Antequera CFHercules? - ?Vòng 31
-
13/04 23:00HerculesMerida AD? - ?Vòng 32
-
20/04 23:00Real Betis BHercules? - ?Vòng 33
-
27/04 23:00HerculesAD Alcorcon? - ?Vòng 34
-
04/05 23:00Villarreal BHercules? - ?Vòng 35
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 25 | 17 | 7 | 1 | 46 | 11 | 35 | 58 | T H T T H H |
2 | CF Talavera de la Reina | 25 | 15 | 6 | 4 | 39 | 22 | 17 | 51 | H H T H T T |
3 | Cacereno | 25 | 13 | 8 | 4 | 39 | 24 | 15 | 47 | T B B H T T |
4 | Getafe B | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 23 | 15 | 46 | T T H B T B |
5 | CF Rayo Majadahonda | 25 | 12 | 6 | 7 | 35 | 24 | 11 | 42 | T T H B T H |
6 | Tenerife B | 25 | 12 | 5 | 8 | 45 | 35 | 10 | 41 | B T B H B B |
7 | CD Coria | 25 | 12 | 4 | 9 | 34 | 35 | -1 | 40 | B T T H T T |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B T T B T |
9 | UB Conquense | 25 | 11 | 3 | 11 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B T T T |
10 | UD Melilla | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 29 | -1 | 31 | H T H B B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 30 | H H T H B B |
12 | AD Union Adarve | 25 | 7 | 7 | 11 | 17 | 27 | -10 | 28 | B H B T H B |
13 | Real Madrid C | 25 | 6 | 10 | 9 | 25 | 28 | -3 | 28 | B T B H T H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 25 | 6 | 8 | 11 | 29 | 41 | -12 | 26 | H T H B B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 25 | 6 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B B H H T |
16 | Mostoles | 25 | 6 | 3 | 16 | 22 | 39 | -17 | 21 | T B T T B T |
17 | CD Illescas | 25 | 6 | 3 | 16 | 20 | 35 | -15 | 21 | B B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 25 | 2 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 12 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs