Malaga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Malaga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Malaga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Paseo de los Martiticos s/n ES-29011 |
Sân vận động | Estadio La Rosaleda |
Sức chứa sân vận động | 29,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergio Pellicer Garcia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.malagacf.es |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Malaga mới nhất
-
12/01 00:30MalagaDeportivo La Coruna0 - 0Vòng 22
-
22/12 00:30Sporting GijonMalaga0 - 0Vòng 21
-
19/12 03:15MalagaEldense 12 - 0Vòng 20
-
15/12 22:15Burgos CFMalaga0 - 0Vòng 19
-
08/12 22:15MalagaAlmeria1 - 0Vòng 18
-
01/12 20:00CastellonMalaga1 - 0Vòng 17
-
28/11 01:00LevanteMalaga2 - 2Vòng 13
-
24/11 03:00MalagaRacing Santander0 - 0Vòng 16
-
18/11 03:00ZaragozaMalaga 10 - 0Vòng 15
-
05/01 18:00MalagaGo Ahead Eagles0 - 0
Lịch thi đấu Malaga sắp tới
-
06/08 00:00MalagaAl-Nasr(KSA)? - ?
-
21/01 02:30MirandesMalaga? - ?Vòng 23
-
27/01 00:30MalagaZaragoza? - ?Vòng 24
-
02/02 03:00Racing SantanderMalaga? - ?Vòng 25
-
10/02 00:00MalagaLevante? - ?Vòng 26
-
17/02 00:00FC CartagenaMalaga? - ?Vòng 27
-
24/02 00:00MalagaTenerife? - ?Vòng 28
-
03/03 00:00AlmeriaMalaga? - ?Vòng 29
-
10/03 00:00MalagaCadiz? - ?Vòng 30
-
17/03 00:00AlbaceteMalaga? - ?Vòng 31
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 19 | 9 | 9 | 1 | 27 | 16 | 11 | 36 | T H T H H T |
2 | Real Murcia | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 30 | H T T H H B |
3 | Real Betis B | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B H T B B |
4 | Hercules | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 28 | B T B T H T |
5 | Atletico de Madrid B | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 27 | B T T B H H |
6 | AD Ceuta | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 20 | 0 | 27 | H H T H T H |
7 | Yeclano Deportivo | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B B H T H |
8 | Ibiza Eivissa | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 26 | T B B B T H |
9 | Merida AD | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B T H T B |
10 | Real Madrid Castilla | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
11 | Villarreal B | 19 | 5 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | T H H H B H |
12 | Algeciras | 19 | 5 | 10 | 4 | 23 | 22 | 1 | 25 | H H T T H H |
13 | UD Marbella | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 27 | -1 | 24 | B B H H T H |
14 | AD Alcorcon | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B T B H T |
15 | Fuenlabrada | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H B H B |
16 | Sevilla Atletico | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 22 | B B H T B T |
17 | CD Alcoyano | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 25 | -8 | 22 | H T B B H B |
18 | Atletico Sanluqueno | 19 | 4 | 9 | 6 | 19 | 26 | -7 | 21 | H H T B H T |
19 | Recreativo Huelva | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | T H T B B H |
20 | CF Intercity | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation