Pontevedra: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pontevedra: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pontevedra |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1941 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postal Address: Pontevedra Club de Fútbol Benito Corbal, 16, 1º E-36001 PONTEVEDRA Spain Phone |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pontevedracf.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pontevedra mới nhất
-
19/01 23:00PontevedraCompostela1 - 0Vòng 19
-
12/01 22:00Real Valladol BPontevedra 10 - 0Vòng 18
-
21/12 23:001 Real Avila CFPontevedra1 - 1Vòng 17
-
15/12 23:00PontevedraGimnastica Torrelavega0 - 0Vòng 16
-
08/12 00:00SD LaredoPontevedra0 - 2Vòng 15
-
01/12 02:00PontevedraCF Salmantino1 - 1Vòng 14
-
24/11 18:00UD LlaneraPontevedra0 - 0Vòng 13
-
16/01 01:30PontevedraGetafe 20 - 1
-
04/01 01:00PontevedraMallorca1 - 0
-
05/12 03:00PontevedraVillarreal0 - 0
Lịch thi đấu Pontevedra sắp tới
-
25/09 22:59PontevedraReal Balompedica Linense? - ?Vòng 5
-
02/10 22:59Merida ADPontevedra? - ?Vòng 6
-
09/10 22:59CD Linares DeportivoPontevedra? - ?Vòng 7
-
16/10 22:59PontevedraCelta vigo b? - ?Vòng 8
-
23/10 22:59Cultural LeonesaPontevedra? - ?Vòng 9
-
31/10 00:00PontevedraC.D. San Fernando Isleno? - ?Vòng 10
-
07/11 00:00Real Madrid CastillaPontevedra? - ?Vòng 11
-
21/11 00:00PontevedraFuenlabrada? - ?Vòng 12
-
28/11 00:00AD CeutaPontevedra? - ?Vòng 13
-
05/12 00:00PontevedraRacing de Ferrol? - ?Vòng 14
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 20 | 15 | 4 | 1 | 42 | 9 | 33 | 49 | H T T T T T |
2 | Cacereno | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 18 | 14 | 40 | H T H T T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 20 | 12 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 40 | T B T T T H |
4 | Getafe B | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | H T H H H T |
5 | Tenerife B | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 24 | 13 | 37 | H B T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H T T H T |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 26 | -1 | 28 | B B T T H T |
8 | CD Coria | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H H T T T B |
9 | UD Melilla | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 | T T T T B H |
10 | UB Conquense | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 25 | T B B B B H |
12 | AD Union Adarve | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23 | H H B B H B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22 | B H B H T H |
14 | CD Illescas | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | T H B T H B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 20 | 1 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs