Sabadell: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sabadell: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sabadell |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1903 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadi de la Nova Creu Alta |
Sức chứa sân vận động | 11,981 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Javier Salamero Marco |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cesabadell.cat/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sabadell mới nhất
-
17/02 00:00UE CornellaSabadell 11 - 0Vòng 23
-
10/02 00:00SabadellLleida1 - 1Vòng 22
-
02/02 18:00Ibiza Islas PitiusasSabadell1 - 0Vòng 21
-
26/01 18:00SabadellAndratks1 - 0Vòng 20
-
19/01 22:00RCD Espanyol BSabadell1 - 1Vòng 19
-
12/01 23:00SabadellTorrent C.F0 - 1Vòng 18
-
22/12 23:001 SabadellValencia CF Mestalla1 - 1Vòng 17
-
30/01 01:00SabadellRCD Espanyol0 - 1
-
16/01 02:00TerrassaSabadell0 - 1
-
19/12 02:00LleidaSabadell0 - 1
Lịch thi đấu Sabadell sắp tới
-
23/02 23:00SabadellSant Andreu? - ?Vòng 24
-
03/03 00:00BalearesSabadell? - ?Vòng 25
-
10/03 00:00UE OlotSabadell? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00SabadellUD Alzira? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00Elche CF IlicitanoSabadell? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00SabadellMallorca B? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00CE EuropaSabadell? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00SabadellSCR Pena Deportiva? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00TerrassaSabadell? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00SabadellCF Badalona? - ?Vòng 33
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 24 | 10 | 11 | 3 | 35 | 26 | 9 | 41 | T H T B B H |
2 | Real Murcia | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 39 | B T T B T B |
3 | Ibiza Eivissa | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B T T T T |
4 | AD Ceuta | 24 | 9 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 38 | H T H T T H |
5 | Hercules | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | T B T H B T |
6 | Merida AD | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T B T T B |
7 | Sevilla Atletico | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | T B T T T T |
8 | Real Madrid Castilla | 24 | 8 | 9 | 7 | 40 | 26 | 14 | 33 | T T H T T H |
9 | Atletico de Madrid B | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 | H B T B T B |
10 | Real Betis B | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 35 | -5 | 32 | B B H B H B |
11 | Villarreal B | 24 | 6 | 13 | 5 | 34 | 27 | 7 | 31 | H H H B H T |
12 | Fuenlabrada | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B H T T B |
13 | Algeciras | 24 | 6 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | H T B B B H |
14 | CD Alcoyano | 24 | 7 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B T H B |
15 | Yeclano Deportivo | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | H B B H B H |
16 | AD Alcorcon | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | H T B T B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 28 | T T H B B T |
18 | Recreativo Huelva | 24 | 5 | 11 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T H B H H |
19 | UD Marbella | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | H B B H B H |
20 | CF Intercity | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation