Karaman Belediyesi Spor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Karaman Belediyesi Spor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Karaman Belediyesi Spor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Karaman Belediyesi Spor mới nhất
-
02/03 18:00Karaman Belediyesi SporAltay Spor Kulubu1 - 0Vòng 25
-
16/02 17:00Karaman Belediyesi SporFethiyespor1 - 0Vòng 23
-
12/02 18:00Beykozspor 1908Karaman Belediyesi Spor1 - 0Vòng 22
-
08/02 18:001 Karaman Belediyesi SporKastamonuspor1 - 0Vòng 21
-
02/02 18:00Ankaraspor FKKaraman Belediyesi Spor1 - 0Vòng 20
-
26/01 18:00Karaman Belediyesi SporErzincanspor0 - 0Vòng 19
-
19/01 18:00KirklarelisporKaraman Belediyesi Spor0 - 0Vòng 18
-
22/12 18:00Isparta 32 SporKaraman Belediyesi Spor0 - 0Vòng 17
-
15/12 18:001 Karaman Belediyesi SporKepez Belediyespor2 - 1Vòng 16
-
08/12 18:00InegolsporKaraman Belediyesi Spor0 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Karaman Belediyesi Spor sắp tới
-
08/03 18:00Karaman Belediyesi SporIskenderun FK? - ?Vòng 26
-
16/03 22:00Hekimoglu TrabzonKaraman Belediyesi Spor? - ?Vòng 27
-
22/03 22:00Karaman Belediyesi SporAdana 1954? - ?Vòng 28
-
26/03 22:00AltinorduKaraman Belediyesi Spor? - ?Vòng 29
-
06/04 21:00Karaman Belediyesi SporSariyer? - ?Vòng 30
-
13/04 21:00Afjet AfyonsporKaraman Belediyesi Spor? - ?Vòng 31
-
20/04 21:00Karaman Belediyesi SporInegolspor? - ?Vòng 32
-
27/04 21:00Kepez BelediyesporKaraman Belediyesi Spor? - ?Vòng 33
-
03/05 21:00Karaman Belediyesi SporIsparta 32 Spor? - ?Vòng 34
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 21 | 14 | 4 | 3 | 41 | 14 | 27 | 46 | T T T T T B |
2 | Orduspor | 21 | 14 | 3 | 4 | 51 | 17 | 34 | 45 | T T T H B T |
3 | Sebat Genclikspor | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 17 | 30 | 45 | H T T T B T |
4 | Kahramanmaras Bld | 21 | 11 | 7 | 3 | 36 | 14 | 22 | 40 | H T T H T H |
5 | Agri 1970 Spor | 21 | 12 | 3 | 6 | 31 | 21 | 10 | 39 | H H T B T T |
6 | Zonguldak | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 37 | T T B H B B |
7 | Turk Metal Kirikkale | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 35 | T H B H T T |
8 | Nilufer Belediye | 21 | 8 | 9 | 4 | 30 | 19 | 11 | 33 | T B B H T T |
9 | Bergama Belediyespor | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 37 | -8 | 24 | T B B H H H |
10 | Talasgucu Belediyespor | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 31 | -9 | 23 | B B H B B T |
11 | 1926 Polatli Belediye | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 41 | -14 | 22 | H B T B T H |
12 | Nigde Belediyespor | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 18 | B B H H B B |
13 | Denizlispor | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 45 | -29 | 18 | B T B T H H |
14 | EdirnesporGenclik | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H H B |
15 | Tepecik Bld | 21 | 2 | 6 | 13 | 14 | 39 | -25 | 12 | B B B T H B |
16 | Turgutluspor | 21 | 2 | 5 | 14 | 23 | 42 | -19 | 11 | B T H B B B |