Nigde Belediyespor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nigde Belediyespor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nigde Belediyespor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nigde Belediyespor mới nhất
-
09/11 18:00Kahramanmaras BldNigde Belediyespor 10 - 0Vòng 10
-
03/11 18:001 Nigde BelediyesporAgri 1970 Spor0 - 2Vòng 9
-
26/10 19:301 Tepecik BldNigde Belediyespor0 - 1Vòng 8
-
20/10 19:00Nigde BelediyesporTalasgucu Belediyespor1 - 0Vòng 7
-
20/05 19:00Nigde BelediyesporSapanca Genclikspor0 - 4Vòng 34
-
11/05 19:00OsmaniyesporNigde Belediyespor0 - 0Vòng 33
-
07/05 19:00Nigde BelediyesporEfeler 090 - 1Vòng 32
-
30/04 19:00Erbaaspor SNigde Belediyespor1 - 0Vòng 31
-
23/04 19:00Nigde BelediyesporYldrm Belediyesispor0 - 1Vòng 30
-
29/10 17:301 SariyerNigde Belediyespor0 - 0
Lịch thi đấu Nigde Belediyespor sắp tới
-
17/11 18:00Nigde BelediyesporTurk Metal Kirikkale? - ?Vòng 11
-
24/11 20:00ZonguldakNigde Belediyespor? - ?Vòng 12
-
01/12 20:00Nigde BelediyesporSebat Genclikspor? - ?Vòng 13
-
08/12 20:00TurgutlusporNigde Belediyespor? - ?Vòng 14
-
15/12 20:00Nigde BelediyesporDenizlispor? - ?Vòng 15
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 7 | 20 | 25 | T B T T T T |
2 | Zonguldak | 10 | 8 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 25 | T T B T T T |
3 | Mardin BB | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 21 | T T T H T B |
4 | Kahramanmaras Bld | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | B T T H H H |
5 | Nilufer Belediye | 10 | 4 | 6 | 0 | 18 | 9 | 9 | 18 | T H T T H H |
6 | Orduspor | 10 | 5 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 17 | T B T B H B |
7 | Agri 1970 Spor | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T B T T T |
8 | Talasgucu Belediyespor | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | B T B T H T |
9 | Turk Metal Kirikkale | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | B T H H B T |
10 | Bergama Belediyespor | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | T H T B T B |
11 | EdirnesporGenclik | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 16 | -7 | 10 | B B B B T T |
12 | Nigde Belediyespor | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B B T T B H |
13 | 1926 Polatli Belediye | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 25 | -11 | 8 | B T B B B B |
14 | Denizlispor | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 24 | -16 | 7 | B B B H B B |
15 | Tepecik Bld | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 20 | -15 | 5 | T B B B B H |
16 | Turgutluspor | 10 | 0 | 2 | 8 | 8 | 22 | -14 | 2 | B B H B B B |