Bodens BK: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Bodens BK: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bodens BK
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1916
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Thụy Điển
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Bodens Bandyklubb Ralf NÄSVALL Drottninggatan 18 96135 BODEN Sweden
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.bodensbk.bd.se/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bodens BK mới nhất

Lịch thi đấu Bodens BK sắp tới

BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Stockholm Internazionale 30 22 4 4 70 24 46 70 T H T T T T
2 Umea FC 30 21 6 3 70 35 35 69 B T H T T T
3 Assyriska United IK 30 20 2 8 64 31 33 62 T B B T B B
4 Hammarby TFF 30 15 7 8 56 29 27 52 H T H T T T
5 Vasalunds IF 30 13 7 10 47 34 13 46 H B T T B T
6 IF Karlstad Fotboll 30 14 4 12 51 42 9 46 B T T B B T
7 Karlbergs BK 30 12 7 11 48 49 -1 43 B T B B T B
8 Sollentuna United 30 11 8 11 46 58 -12 41 T B B B T B
9 AFC Eskilstuna 30 9 9 12 51 58 -7 36 H H T T T T
10 IFK Stocksund 30 9 8 13 61 63 -2 35 H T H B B T
11 Orebro Syrianska IF 30 8 11 11 41 45 -4 35 H H H H T B
12 Assyriska 30 8 8 14 46 62 -16 32 H H B H B B
13 FBK Karlstad 30 8 7 15 48 60 -12 31 T B H H B T
14 Pitea IF 30 7 6 17 28 63 -35 27 B T H B T B
15 Taby 30 5 6 19 33 65 -32 21 H B H B B B
16 Friska Viljor FC 30 5 6 19 38 80 -42 21 H B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation