FC Gute: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Gute: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Gute |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Visby IF Gute Fotbollsklubb, Artillerigatan 19, 621 45 Visby |
Sân vận động | Gutavallen |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.visbygute.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Gute mới nhất
-
25/06 20:00FC GuteVasalunds IF 10 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
20/06 20:45FC GuteFC Arlanda1 - 0Vòng 13
-
15/06 20:00Kungsangens IFFC Gute0 - 0Vòng 12
-
08/06 20:00FOC FarstaFC Gute1 - 0Vòng 11
-
01/06 23:30FC GuteIFK Osterakers Fk1 - 2Vòng 10
-
25/05 20:00JarfallaFC Gute0 - 1Vòng 9
-
18/05 18:00FC GuteSandvikens AIK FK1 - 0Vòng 8
-
12/05 20:00Dalkurd FFFC Gute0 - 1Vòng 7
-
04/05 17:301 FC GuteFalu BS FK1 - 3Vòng 6
-
27/04 17:30Hudiksvalls ABKFC Gute1 - 1Vòng 5
Lịch thi đấu FC Gute sắp tới
-
04/12 20:00FC Stockholm InternazionaleFC Gute? - ?Vòng 7
-
29/06 22:00FC GuteEnkoping? - ?Vòng 14
-
04/08 20:00IK FrankeFC Gute? - ?Vòng 15
-
11/08 20:00FC GuteSkiljebo SK? - ?Vòng 16
-
18/08 20:00ViggbyholmsFC Gute? - ?Vòng 17
-
25/08 20:00FC GuteHudiksvalls ABK? - ?Vòng 18
-
01/09 20:00Falu BS FKFC Gute? - ?Vòng 19
-
08/09 20:00FC GuteDalkurd FF? - ?Vòng 20
-
15/09 20:00Sandvikens AIK FKFC Gute? - ?Vòng 21
-
22/09 20:00FC GuteJarfalla? - ?Vòng 22
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 21 | 6 | 25 | T H T B H T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 24 | T B H B H T |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | H T B T B T |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
11 | Syrianska Eskilstuna IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 36 | -14 | 13 | B H T B T B |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |