FC Trollhattan: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Trollhattan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Trollhattan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Edsborgs IP Tunhemsvägen 46143 TROLLHÄTTAN |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fct.nu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Trollhattan mới nhất
-
28/09 00:00FC TrollhattanFalkenberg0 - 0Vòng 24
-
22/09 18:00Tvaakers IFFC Trollhattan0 - 0Vòng 23
-
14/09 21:00Eskilsminne IFFC Trollhattan2 - 0Vòng 22
-
08/09 23:00FC TrollhattanLunds BK0 - 0Vòng 21
-
03/09 00:00FC TrollhattanLjungskile1 - 1Vòng 20
-
24/08 21:00BK OlympicFC Trollhattan0 - 0Vòng 19
-
17/08 22:00FC TrollhattanAriana2 - 0Vòng 18
-
13/08 00:00Jonkopings Sodra IFFC Trollhattan 10 - 1Vòng 17
-
04/08 21:00FC TrollhattanFC Rosengard1 - 1Vòng 16
-
21/08 23:30FC TrollhattanGAIS2 - 4
Lịch thi đấu FC Trollhattan sắp tới
-
05/10 21:00Oskarshamns AIKFC Trollhattan? - ?Vòng 25
-
15/10 00:00FC TrollhattanTorslanda IK? - ?Vòng 26
-
19/10 21:00Angelholms FFFC Trollhattan? - ?Vòng 27
-
26/10 18:00FC TrollhattanNorrby IF? - ?Vòng 28
-
02/11 22:00Torns IFFC Trollhattan? - ?Vòng 29
-
10/11 21:00FC TrollhattanOnsala BK? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 23 | 17 | 4 | 2 | 55 | 24 | 31 | 55 | T T H T B B |
2 | Assyriska United IK | 23 | 17 | 2 | 4 | 55 | 21 | 34 | 53 | B T B T T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 23 | 16 | 3 | 4 | 50 | 19 | 31 | 51 | B T T T T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 23 | 11 | 4 | 8 | 38 | 28 | 10 | 37 | B B T H H T |
5 | Karlbergs BK | 23 | 10 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 36 | T T H H T B |
6 | Hammarby TFF | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 23 | 13 | 35 | B T B B H T |
7 | Sollentuna United | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 41 | -5 | 34 | T T T B H T |
8 | Vasalunds IF | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 33 | B T H T T T |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 27 | T B H B B B |
11 | IFK Stocksund | 23 | 6 | 6 | 11 | 45 | 51 | -6 | 24 | T B H H B B |
12 | FBK Karlstad | 23 | 6 | 5 | 12 | 34 | 45 | -11 | 23 | B B T H B T |
13 | AFC Eskilstuna | 23 | 5 | 7 | 11 | 36 | 46 | -10 | 22 | T B B B T B |
14 | Pitea IF | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 51 | -31 | 20 | T B H B T B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 31 | 62 | -31 | 18 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation