Halmstads: tin tức, thông tin website facebook
CLB Halmstads: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Halmstads |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-3-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Box22330106Halmstad |
Sân vận động | Orjans Vall |
Sức chứa sân vận động | 15,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Magnus Haglund |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.halmstadsbk.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Halmstads mới nhất
-
19/06 20:00GAISHalmstads0 - 0
-
01/06 22:30HalmstadsGAIS2 - 0Vòng 12
-
25/05 00:00ElfsborgHalmstads0 - 0Vòng 11
-
21/05 00:00DjurgardensHalmstads2 - 0Vòng 10
-
16/05 00:00HalmstadsHacken2 - 0Vòng 9
-
11/05 20:00HalmstadsMjallby AIF0 - 3Vòng 8
-
04/05 20:00KalmarHalmstads1 - 2Vòng 7
-
28/04 19:00IFK VarnamoHalmstads0 - 3Vòng 6
-
26/04 00:00HalmstadsHammarby1 - 0Vòng 5
-
21/04 21:30HalmstadsBrommapojkarna0 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Halmstads sắp tới
-
07/07 21:30Malmo FFHalmstads? - ?Vòng 13
-
16/07 00:00HalmstadsAIK Solna? - ?Vòng 14
-
21/07 00:00IFK Norrkoping FKHalmstads? - ?Vòng 15
-
28/07 00:00HalmstadsIFK Varnamo? - ?Vòng 16
-
04/08 00:00BrommapojkarnaHalmstads? - ?Vòng 17
-
11/08 00:00HalmstadsMalmo FF? - ?Vòng 18
-
18/08 00:00GAISHalmstads? - ?Vòng 19
-
25/08 00:00HalmstadsVasteras SK FK? - ?Vòng 20
-
01/09 00:00Mjallby AIFHalmstads? - ?Vòng 21
-
15/09 00:00HalmstadsElfsborg? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation