IFK Norrkoping DFK (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB IFK Norrkoping DFK (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức IFK Norrkoping DFK (W)
Tên khác IFK Norrkoping DFK Nữ
Biệt danh IFK Norrkoping DFK Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả IFK Norrkoping DFK (W) mới nhất

  • 25/06 00:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Brommapojkarna Nữ
    0 - 0
    Vòng 12
  • 16/06 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Pitea IF Nữ
    0 - 0
    Vòng 11
  • 08/06 20:00
    FC Rosengard Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    3 - 0
    Vòng 9
  • 25/05 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Linkopings Nữ
    0 - 0
    Vòng 8
  • 18/05 20:00
    Vittsjo GIK Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    1 - 1
    Vòng 7
  • 14/05 00:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Orebro Nữ
    2 - 0
    Vòng 6
  • 09/05 00:00
    Hammarby Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    1 - 0
    Vòng 5
  • 04/05 18:00
    AIK Solna Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    1 - 3
    Vòng 4
  • 27/04 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Trelleborgs FF Nữ
    1 - 0
    Vòng 3
  • 20/04 00:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Djurgardens Nữ
    1 - 1
    Vòng 2

Lịch thi đấu IFK Norrkoping DFK (W) sắp tới

  • 29/06 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Hammarby Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/07 22:59
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 11/08 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 17/08 20:00
    Vaxjo Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 24/08 20:00
    Linkopings Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 31/08 20:00
    Trelleborgs FF Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 07/09 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Vaxjo Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 14/09 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    BK Hacken Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 21/09 20:00
    Djurgardens Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 28/09 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    ? - ?
    Vòng 21

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 12 12 0 0 49 2 47 36 T T T T T T
2 BK Hacken (W) 12 9 2 1 27 11 16 29 T T H T T T
3 Hammarby (W) 12 9 0 3 22 7 15 27 B B B T T T
4 Kristianstads DFF (W) 11 8 1 2 25 15 10 25 T T T H T T
5 Djurgardens (W) 12 5 2 5 16 18 -2 17 T H T B B B
6 IFK Norrkoping DFK (W) 11 5 2 4 14 17 -3 17 T T T B B H
7 Pitea IF (W) 12 4 3 5 10 16 -6 15 H B T B T T
8 Linkopings (W) 12 4 2 6 15 21 -6 14 B B T T T B
9 Vaxjo (W) 12 4 2 6 13 24 -11 14 B H T B B H
10 Brommapojkarna (W) 12 3 4 5 14 22 -8 13 T B B H B H
11 Vittsjo GIK (W) 12 4 1 7 11 19 -8 13 B T B B B H
12 AIK Solna (W) 12 3 1 8 14 22 -8 10 B T B H T B
13 Orebro (W) 12 1 2 9 9 20 -11 5 H B T H B B
14 Trelleborgs FF (W) 12 0 2 10 4 29 -25 2 B B B H B B