IFK Trelleborg: tin tức, thông tin website facebook
CLB IFK Trelleborg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IFK Trelleborg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IFK Trelleborg mới nhất
-
22/09 18:00Osterlen FFIFK Trelleborg0 - 0Vòng 22
-
15/09 18:00Hogaborgs BKIFK Trelleborg1 - 2Vòng 21
-
07/09 19:00IFK TrelleborgRappe GOIF0 - 0Vòng 20
-
31/08 19:00IFK BergaIFK Trelleborg0 - 2Vòng 19
-
24/08 19:00IFK TrelleborgNosaby IF3 - 1Vòng 18
-
17/08 00:00Kristianstads FFIFK Trelleborg2 - 2Vòng 17
-
11/08 20:00IFK TrelleborgIF Lodde 10 - 0Vòng 16
-
02/08 00:30IFK TrelleborgKarlskrona AIF0 - 0Vòng 15
-
27/07 16:00FC RosengardIFK Trelleborg0 - 1
-
20/07 18:00Torns IFIFK Trelleborg1 - 2
Lịch thi đấu IFK Trelleborg sắp tới
-
01/10 00:00IFK TrelleborgFBK Balkan? - ?Vòng 23
-
06/10 20:00IFK TrelleborgIFK Hassleholm? - ?Vòng 24
-
12/10 19:00Hassleholms IFIFK Trelleborg? - ?Vòng 25
-
19/10 19:00IFK TrelleborgSimrishamn? - ?Vòng 26
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 22 | 18 | 2 | 2 | 69 | 25 | 44 | 56 | T B T T T T |
2 | IF Sylvia | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 42 | H T H T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T B B T |
4 | Nykopings BIS | 22 | 11 | 6 | 5 | 41 | 35 | 6 | 39 | B T H T H T |
5 | Syrianska FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 36 | T B H B T T |
6 | Atvidabergs | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 34 | T T B T B B |
7 | IK Sleipner | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B H H B |
8 | Huddinge IF | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 27 | 2 | 30 | B T T T B H |
9 | FC Nacka Iliria | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 29 | B H B T T T |
10 | Enskede IK | 23 | 7 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 24 | H B B H B B |
11 | BK Ljungsbro | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 44 | -15 | 22 | B T T B H H |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 54 | -19 | 20 | B T B T B B |
13 | Smedby AIS | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B H H B B H |
14 | Mjolby AI FF | 22 | 4 | 2 | 16 | 28 | 60 | -32 | 14 | B B H B T B |