IK Brage: tin tức, thông tin website facebook
CLB IK Brage: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IK Brage |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925-2-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Box 69 781 21 Borlange |
Sân vận động | Domnarsvallen |
Sức chứa sân vận động | 14,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kleber Saarenpaa |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ikbrage.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IK Brage mới nhất
-
22/09 20:00Varbergs BoIS FCIK Brage0 - 0Vòng 24
-
19/09 00:00IK BrageUtsiktens BK0 - 0Vòng 23
-
14/09 20:00GIF SundsvallIK Brage 10 - 0Vòng 22
-
01/09 22:001 IK BrageOrgryte0 - 1Vòng 21
-
28/08 00:00IK BrageHelsingborg0 - 2Vòng 20
-
18/08 18:00Degerfors IFIK Brage1 - 1Vòng 19
-
10/08 00:00IK BrageSkovde AIK1 - 0Vòng 18
-
04/08 20:00Osters IFIK Brage0 - 1Vòng 17
-
28/07 20:00IK BrageOrebro0 - 0Vòng 16
-
22/08 23:30Enskede IKIK Brage1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Lịch thi đấu IK Brage sắp tới
-
28/09 22:00IK BrageSandvikens IF? - ?Vòng 25
-
06/10 00:00Gefle IFIK Brage? - ?Vòng 26
-
20/10 00:00IK BrageTrelleborgs FF? - ?Vòng 27
-
27/10 00:00Landskrona BoISIK Brage? - ?Vòng 28
-
03/11 01:00IK BrageIK Oddevold? - ?Vòng 29
-
10/11 01:00Ostersunds FKIK Brage? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 22 | 21 | 47 | H T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 42 | B B T H B B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | T T B B H T |
5 | IK Brage | 24 | 10 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | H B B H H T |
6 | Sandvikens IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 38 | 29 | 9 | 36 | T T H H B B |
7 | Orgryte | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 33 | B B T T T H |
8 | Trelleborgs FF | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | T B T T B H |
9 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
10 | Orebro | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 30 | -1 | 28 | T B H B T H |
11 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
12 | Varbergs BoIS FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 27 | T T H B H B |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | Gefle IF | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T B B H |
15 | GIF Sundsvall | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 24 | B T H H T B |
16 | Skovde AIK | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 36 | -18 | 22 | B H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation