Orebro (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Orebro (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orebro (W) |
Tên khác | Orebro Nữ |
Biệt danh | Orebro Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1980 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Eyragatan 1, 70225 Orebro |
Sân vận động | Behrn Arena |
Sức chứa sân vận động | 13,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kiforebro.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orebro (W) mới nhất
-
22/09 18:00Pitea IF NữOrebro Nữ0 - 1Vòng 20
-
14/09 20:00Orebro NữFC Rosengard Nữ0 - 2Vòng 19
-
01/09 18:00Kristianstads DFF NữOrebro Nữ1 - 0Vòng 17
-
29/08 00:00Orebro NữLinkopings Nữ0 - 0Vòng 18
-
25/08 18:00Brommapojkarna NữOrebro Nữ0 - 0Vòng 16
-
06/07 20:00Orebro NữDjurgardens Nữ0 - 0Vòng 15
-
30/06 20:00Vittsjo GIK NữOrebro Nữ0 - 0Vòng 14
-
27/06 00:00Orebro NữBK Hacken Nữ0 - 0Vòng 13
-
21/06 00:00FC Rosengard NữOrebro Nữ3 - 0Vòng 12
-
21/08 23:30IK Sturehov (W)Orebro Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Orebro (W) sắp tới
-
01/10 00:00Hammarby NữOrebro Nữ? - ?Vòng 21
-
05/10 20:00Orebro NữAIK Solna Nữ? - ?Vòng 22
-
12/10 20:00Trelleborgs FF NữOrebro Nữ? - ?Vòng 23
-
19/10 20:00Orebro NữIFK Norrkoping DFK Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 21:00BK Hacken NữOrebro Nữ? - ?Vòng 25
-
09/11 21:00Orebro NữVaxjo Nữ? - ?Vòng 26
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 20 | 20 | 0 | 0 | 86 | 5 | 81 | 60 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 13 | 29 | 46 | T T B H T T |
3 | Hammarby (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 49 | 11 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H B T T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H T T B H |
6 | Djurgardens (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 26 | B H B H T H |
7 | Pitea IF (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T H T B B |
8 | Linkopings (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 28 | 34 | -6 | 25 | B H B H B T |
9 | Vaxjo (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H H B T B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 23 | H T H H T B |
11 | Brommapojkarna (W) | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 39 | -18 | 21 | T T H B B H |
12 | Orebro (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | T B T B B T |
13 | AIK Solna (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 23 | 49 | -26 | 12 | B B B B B H |
14 | Trelleborgs FF (W) | 20 | 0 | 2 | 18 | 9 | 74 | -65 | 2 | B B B B B B |