Orgryte: tin tức, thông tin website facebook
CLB Orgryte: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orgryte |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1887-12-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Korndalsvagen2Box5202540024Goteborg |
Sân vận động | Valhalla IP |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Soren Borjesson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ois.o.se/fotboll |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orgryte mới nhất
-
25/09 00:00Utsiktens BKOrgryte0 - 0Vòng 24
-
20/09 00:00OrgryteLandskrona BoIS1 - 1Vòng 23
-
15/09 20:00Gefle IFOrgryte2 - 2Vòng 22
-
01/09 22:001 IK BrageOrgryte0 - 1Vòng 21
-
27/08 00:00OrgryteDegerfors IF0 - 2Vòng 20
-
17/08 18:00Osters IFOrgryte1 - 0Vòng 19
-
13/08 00:00OrgryteOrebro2 - 0Vòng 18
-
04/08 18:00Skovde AIKOrgryte0 - 1Vòng 17
-
30/07 00:00OrgryteIK Oddevold1 - 1Vòng 16
-
21/08 23:30IFK BergaOrgryte1 - 1
Lịch thi đấu Orgryte sắp tới
-
28/09 22:00OrgryteVarbergs BoIS FC? - ?Vòng 25
-
06/10 00:00Trelleborgs FFOrgryte? - ?Vòng 26
-
20/10 00:00OrgryteSandvikens IF? - ?Vòng 27
-
27/10 00:00GIF SundsvallOrgryte? - ?Vòng 28
-
03/11 01:00OrgryteOstersunds FK? - ?Vòng 29
-
10/11 01:00HelsingborgOrgryte? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 22 | 21 | 47 | H T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 42 | B B T H B B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | T T B B H T |
5 | IK Brage | 24 | 10 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | H B B H H T |
6 | Sandvikens IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 38 | 29 | 9 | 36 | T T H H B B |
7 | Orgryte | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 33 | B B T T T H |
8 | Trelleborgs FF | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | T B T T B H |
9 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
10 | Orebro | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 30 | -1 | 28 | T B H B T H |
11 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
12 | Varbergs BoIS FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 27 | T T H B H B |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | Gefle IF | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T B B H |
15 | GIF Sundsvall | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 24 | B T H H T B |
16 | Skovde AIK | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 36 | -18 | 22 | B H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation