Pitea IF (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Pitea IF (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Pitea IF (W)
Tên khác Pitea IF Nữ
Biệt danh Pitea IF Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.piteaif.se
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Pitea IF (W) mới nhất

Lịch thi đấu Pitea IF (W) sắp tới

  • 01/10 00:00
    Pitea IF Nữ
    FC Rosengard Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 05/10 20:00
    Djurgardens Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/10 20:00
    Pitea IF Nữ
    Brommapojkarna Nữ
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/10 20:00
    Vittsjo GIK Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/11 21:00
    Pitea IF Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/11 21:00
    Hammarby Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 20 20 0 0 86 5 81 60 T T T T T T
2 BK Hacken (W) 20 14 4 2 42 13 29 46 T T B H T T
3 Hammarby (W) 20 15 0 5 49 11 38 45 T B T T B T
4 Kristianstads DFF (W) 20 12 3 5 36 24 12 39 H B T T T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 20 9 4 7 26 28 -2 31 B H T T B H
6 Djurgardens (W) 20 7 5 8 29 29 0 26 B H B H T H
7 Pitea IF (W) 20 7 5 8 19 24 -5 26 B T H T B B
8 Linkopings (W) 20 7 4 9 28 34 -6 25 B H B H B T
9 Vaxjo (W) 20 7 4 9 19 33 -14 25 T H H B T B
10 Vittsjo GIK (W) 20 6 5 9 18 26 -8 23 H T H H T B
11 Brommapojkarna (W) 20 5 6 9 21 39 -18 21 T T H B B H
12 Orebro (W) 20 4 3 13 14 30 -16 15 T B T B B T
13 AIK Solna (W) 20 3 3 14 23 49 -26 12 B B B B B H
14 Trelleborgs FF (W) 20 0 2 18 9 74 -65 2 B B B B B B